Vojvodina Novi Sad vs Radnik Surdulica dự đoán
Trận đấu tiếp theo Vojvodina Novi Sad - Radnik Surdulica on 19/07/2025
-
24/02/23
10:00
|
Vòng 23
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Vojvodina Novi Sad
- Vẽ
- Radnik Surdulica
Mẹo cá cược
10 / 10 of last matches Vojvodina Novi Sad in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in Superliga had less than %2% goals
7 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals
8 / 10 of last matches Radnik Surdulica in all competitions had less than %2% goals
9 / 10 of last matches in Superliga had less than %2% goals
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vojvodina Novi Sad không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Superliga không vẽ
7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Radnik Surdulica không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Superliga không vẽ
8 / 10 of last matches Vojvodina Novi Sad in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Superliga scored at least %1% goal
6 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vojvodina Novi Sad không thua
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Superliga không thua
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Radnik Surdulica trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại
8 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Radnik Surdulica trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Superliga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
7 / 10 of last matches in all competitions Radnik Surdulica played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Superliga played with a score of %zero_zero%
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 22 | 10 | 8 | 4 | 33:20 | 13 | 38 | |
16 | 22 | 2 | 6 | 14 | 15:39 | -24 | 12 |
Thống kê so sánh


0 - Thắng
5 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
8
16
Ghi bàn
Thừa nhận
6
10
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 38.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 56.3'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 24
- Bàn thắng
- 16