Pardubice (Nữ) vs FC Prague (Nữ) dự đoán
Last match Pardubice (Nữ) - FC Prague (Nữ) on 11/05/2025
-
29/09/24
10:00
|
Vòng 6
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Pardubice (Nữ)
- Vẽ
- FC Prague (Nữ)
Mẹo cá cược
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Pardubice (Nữ) không vẽ
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga, Nữ không vẽ
3 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FC Prague (Nữ) không vẽ
3 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga, Nữ không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Pardubice (Nữ) không thua
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga, Nữ không thua
4 / 10 of last matches Pardubice (Nữ) in all competitions had less than %2% goals
4 / 10 of last matches in 1. Liga, Nữ had less than %2% goals
4 / 4 of last matches FC Prague (Nữ) in all competitions had less than %2% goals
4 / 4 of last matches in 1. Liga, Nữ had less than %2% goals
7 / 10 of last matches Pardubice (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal
7 / 10 of last matches in 1. Liga, Nữ scored at least %1% goal
1 / 4 of last matches FC Prague (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal
1 / 4 of last matches in 1. Liga, Nữ scored at least %1% goal
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Pardubice (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 4 của trận đấu cuối cùng của cô ấy FC Prague (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 4 của trận đấu cuối cùng in 1. Liga, Nữ kết thúc trong thất bại
6 / 10 of last matches Pardubice (Nữ) in all competitions scored at least %2% goals
6 / 10 of last matches in 1. Liga, Nữ scored at least %2% goals
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 4:17 | -13 | 1 |
|
![]() |
|
8 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:18 | -17 | 1 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
16
29
Ghi bàn
Thừa nhận
1
18
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.3
- 2.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 4.5
- 20'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 18.9'
- 4.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.8
- 45
- Bàn thắng
- 19