FK Famos Vojkovici vs FK Romanija Pale dự đoán
-
19/04/25
10:30
|
Vòng 26
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- FK Famos Vojkovici
- Vẽ
- FK Romanija Pale
Mẹo cá cược
8 / 10 of last matches FK Famos Vojkovici in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Cộng hòa Srpska had less than %2% goals
3 / 5 of the last matches between the teams were less than %2% goals
8 / 10 of last matches FK Romanija Pale in all competitions had less than %2% goals
8 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Cộng hòa Srpska had less than %2% goals
7 / 10 of last matches FK Famos Vojkovici in all competitions scored at least %1% goal
7 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Cộng hòa Srpska scored at least %1% goal
3 / 5 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
6 / 10 of last matches FK Romanija Pale in all competitions scored at least %1% goal
6 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Cộng hòa Srpska scored at least %1% goal
2 / 10 of last matches FK Famos Vojkovici in all competitions scored at least %2% goals
3 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Cộng hòa Srpska scored at least %2% goals
2 / 5 of the last matches between the teams was at least %2% goals
2 / 10 of last matches FK Romanija Pale in all competitions scored at least %2% goals
2 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Cộng hòa Srpska scored at least %2% goals
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FK Famos Vojkovici không vẽ
2 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy FK Famos Vojkovici trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng, Cộng hòa Srpska
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy FK Famos Vojkovici trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 5 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 25 | 10 | 9 | 6 | 27:18 | 9 | 39 |
|
![]() |
|
11 | 25 | 8 | 7 | 10 | 27:24 | 3 | 31 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
9
13
Ghi bàn
Thừa nhận
10
10
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 45'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2
- 22
- Bàn thắng
- 20