Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bagaev Anton

Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Phía trước
Tuổi tác:
45 (11.06.1979)
Chiều cao:
180 cm
Cân nặng:
75 kg
Chân ưu tiên:
Bên phải
Bagaev Anton Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 10/05/25 07:00 Irtysh Omsk Irtysh Omsk Dynamo Moscow II Dynamo Moscow II 2 1 - - - - - -
TTG 03/05/25 07:00 Tekstilshchik Tekstilshchik Irtysh Omsk Irtysh Omsk 2 0 - - - - - -
TTG 26/04/25 09:00 Irtysh Omsk Irtysh Omsk Dynamo-Vladivostok Dynamo-Vladivostok 0 1 - - - - - -
TTG 21/04/25 11:00 Murom Murom Irtysh Omsk Irtysh Omsk 0 2 - - - - - -
TTG 16/04/25 09:00 Irtysh Omsk Irtysh Omsk Dynamo Kirov Dynamo Kirov 4 0 - - - - - -
TTG 12/04/25 04:00 Sibir Novosibirsk Sibir Novosibirsk Irtysh Omsk Irtysh Omsk 1 0 - - - - - -
TTG 05/04/25 07:00 Irtysh Omsk Irtysh Omsk Forte Taganrog Forte Taganrog 0 0 - - - - - -
TTG 29/03/25 07:00 Irtysh Omsk Irtysh Omsk Kaluga Kaluga 1 0 - - - - - -
TTG 22/03/25 09:00 Dynamo Moscow II Dynamo Moscow II Irtysh Omsk Irtysh Omsk 2 0 - - - - - -
TTG 15/03/25 07:00 Irtysh Omsk Irtysh Omsk Tekstilshchik Tekstilshchik 0 1 - - - - - -
Bagaev Anton Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
17/18 Irtysh Omsk Irtysh Omsk Cúp Quốc gia Nga Cúp Quốc gia Nga 1 - - - -
2010 Irtysh Omsk Irtysh Omsk 1. Giải đấu Liga 1. Giải đấu Liga 33 6 - 2 -

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng