
Giải vô địch quốc gia Nữ 2025
03/25
11/25
36%
Giải vô địch quốc gia Nữ Resultados mais recentes
Vòng 14
TTG
19/06/25
12:00
Brann (Nữ)
Roa IL (Nữ)


5
0
TTG
19/06/25
12:00
Lillestrøm (Nữ)
Bodo-Glimt (Women)


4
0
TTG
19/06/25
12:00
Kolbotn (Nữ)
Rosenborg (Nữ)


2
5
TTG
19/06/25
12:00
Stabaek (Nữ)
Lyn (Nữ)


4
1
TTG
19/06/25
12:00
Valerenga (Nữ)
Honefoss (Women)


7
0
Vòng 13
TTG
14/06/25
10:00
Bodo-Glimt (Women)
Valerenga (Nữ)


0
3
TTG
14/06/25
10:00
Honefoss (Women)
Brann (Nữ)


0
3
TTG
14/06/25
08:00
Kolbotn (Nữ)
Stabaek (Nữ)


0
1
TTG
14/06/25
08:00
Lyn (Nữ)
Lillestrøm (Nữ)


2
3
TTG
14/06/25
08:00
Rosenborg (Nữ)
Roa IL (Nữ)


4
1
Giải vô địch quốc gia Nữ Lịch thi đấu
Vòng 9
29/07/25
10:00
Kolbotn (Nữ)
Roa IL (Nữ)


Vòng 15
05/08/25
12:00
Bodo-Glimt (Women)
Brann (Nữ)


05/08/25
12:00
Rosenborg (Nữ)
Lillestrøm (Nữ)


05/08/25
12:00
Roa IL (Nữ)
Stabaek (Nữ)


05/08/25
12:00
Lyn (Nữ)
Valerenga (Nữ)


05/08/25
12:00
Honefoss (Women)
Kolbotn (Nữ)


Vòng 16
09/08/25
08:00
Honefoss (Women)
Lyn (Nữ)


09/08/25
08:00
Kolbotn (Nữ)
Bodo-Glimt (Women)


09/08/25
08:00
Lillestrøm (Nữ)
Brann (Nữ)


09/08/25
08:00
Stabaek (Nữ)
Rosenborg (Nữ)


Giải vô địch quốc gia Nữ Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 0 | 2 | 42:8 | 34 | 36 | |
2 | 14 | 11 | 2 | 1 | 39:4 | 35 | 35 | |
3 | 14 | 10 | 1 | 3 | 30:15 | 15 | 31 |
Giải vô địch quốc gia Nữ Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
Tải thêm