Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zaqatala vs Cabrayil 19/12/2024

Trận đấu tiếp theo Cabrayil - Zaqatala on 22/05/2025

Zaqatala ZAQ

Chi tiết trận đấu

Cabrayil CAB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Zaqatala trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhất kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Cabrayil trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 9 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2
Zaqatala ZAQ

Số liệu thống kê đối sánh trước

Cabrayil CAB
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-1

14

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

11

13

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 29
  • Bàn thắng
  • 24

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zaqatala ZAQ

Số liệu thống kê H2H

Cabrayil CAB
  • 50% 1thắng
  • 50% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/12/24 04:00
Zaqatala Zaqatala Cabrayil Cabrayil
2 1
TTG 18/09/24 06:00
Cabrayil Cabrayil Zaqatala Zaqatala
0 0

Resultados mais recentes: Zaqatala

Resultados mais recentes: Cabrayil

Zaqatala ZAQ

Bảng xếp hạng

Cabrayil CAB
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 19 4 2 49:8 41 61
2 25 14 6 5 40:19 21 48
Baku SC
3 25 13 7 5 50:33 17 46
Qaradag
4 25 8 10 7 35:29 6 34
Gabala
5 25 7 8 10 25:34 -9 29
MOIK Baku
6 25 8 5 12 26:40 -14 29
Energetik Mingechevir
7 25 7 5 13 21:43 -22 26
8 25 7 4 14 24:33 -9 25
9 25 7 4 14 34:48 -14 25
10 25 5 7 13 25:42 -17 22
FK Karvan Yevlakh
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 23:1 22 33
2 13 9 1 3 19:8 11 28
Baku SC
3 13 8 3 2 28:14 14 27
Qaradag
4 13 7 4 2 25:13 12 25
5 13 5 4 4 21:23 -2 19
Energetik Mingechevir
6 12 5 2 5 17:14 3 17
7 12 4 4 4 16:15 1 16
Gabala
8 12 3 5 4 13:13 0 14
FK Karvan Yevlakh
9 12 3 1 8 14:26 -12 10
10 12 2 3 7 7:19 -12 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 1 2 26:7 19 28
2 12 5 5 2 21:11 10 20
Difai Agsu
3 12 5 4 3 22:19 3 19
Energetik Mingechevir
4 13 5 2 6 14:24 -10 17
5 13 4 3 6 20:22 -2 15
6 13 4 3 6 12:21 -9 15
MOIK Baku
7 12 3 1 8 5:17 -12 10
Baku SC
8 12 1 6 5 10:16 -6 9
Gabala
9 13 2 2 9 7:19 -12 8
10 13 1 3 9 9:27 -18 6
FK Karvan Yevlakh

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười Hai 2024, 04:00