Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valencia CF (Nữ) vs Real Madrid (Nữ) 18/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valencia CF (Nữ) VCF

Số liệu thống kê H2H

Real Madrid (Nữ) RMA
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 18
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/10/24 13:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ)
1 0
TTG 03/02/24 14:30
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ)
7 1
TTG 15/09/23 15:00
Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
0 2
TTG 04/02/23 12:15
Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
1 6
TTG 17/09/22 10:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ)
2 0

Resultados mais recentes: Valencia CF (Nữ)

Resultados mais recentes: Real Madrid (Nữ)

Valencia CF (Nữ) VCF

Bảng xếp hạng

Real Madrid (Nữ) RMA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 27 0 2 122:16 106 81
Athletic Bilbao (Nữ)
2 29 24 3 2 85:26 59 75
Valencia CF (Nữ)
3 29 15 10 4 44:23 21 55
FC Levante Las Planas (Nữ)
4 29 16 3 10 40:26 14 51
Barcelona (Nữ)
5 29 14 3 12 42:44 -2 45
Levante (Nữ)
6 29 12 5 12 39:41 -2 41
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
7 29 10 9 10 36:35 1 39
Real Sociedad (Nữ)
8 29 10 6 13 31:44 -13 36
Eibar (Nữ)
9 29 9 8 12 21:40 -19 35
Sevilla (Nữ)
10 29 8 6 15 33:59 -26 30
RC Deportivo de La Coruña
11 29 6 11 12 23:48 -25 29
Real Betis (Nữ)
12 29 6 10 13 24:40 -16 28
Atletico Madrid (Nữ)
13 29 7 7 15 29:45 -16 28
Granada CF (Nữ)
14 29 6 9 14 24:44 -20 27
Madrid (Nữ)
15 29 6 5 18 22:61 -39 23
Espanyol (Phụ nữ)
16 29 5 7 17 22:45 -23 22
Real Madrid (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2025, 06:00