Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USMM Hadout vs MC Saïda 22/01/2016

Last match USMM Hadout - MC Saïda on 16/04/2022

USMM Hadout HDJ

Chi tiết trận đấu

MC Saïda MCS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USMM Hadout HDJ

Số liệu thống kê H2H

MC Saïda MCS
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 3thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/04/22 08:30
USMM Hadout USMM Hadout MC Saïda MC Saïda
0 2
TTG 31/12/21 08:00
MC Saïda MC Saïda USMM Hadout USMM Hadout
1 0
TTG 22/01/16 08:00
USMM Hadout USMM Hadout MC Saïda MC Saïda
0 2

Resultados mais recentes: USMM Hadout

Resultados mais recentes: MC Saïda

USMM Hadout HDJ

Bảng xếp hạng

MC Saïda MCS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 17 10 1 39:13 26 61
ESM Kolea
2 28 14 9 5 39:20 19 51
SKAF Khemis Miliana
3 28 14 7 7 32:20 12 49
JSM Tiaret
4 28 10 12 6 32:23 9 42
MCB Oued Sly
5 28 11 7 10 33:30 3 40
Câu lạc bộ Ghali Mascara
6 28 10 10 8 26:28 -2 40
Ben Aknoun
7 28 9 12 7 30:27 3 39
Js El B
8 28 9 10 9 28:24 4 37
SC Mecheria
9 28 8 12 8 25:23 2 36
RC Arba
10 28 9 9 10 19:21 -2 36
Bechar Djedid
11 28 10 5 13 39:45 -6 35
ASM Oran
12 28 9 8 11 29:26 3 35
Kouba
13 28 9 7 12 30:35 -5 34
MC Saïda
14 28 9 8 11 29:37 -8 29
Wa Mostaganem
15 28 7 3 18 21:40 -19 24
NA Hussein Dey
16 28 3 3 22 19:58 -39 14
CR Temouchent
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 4 0 23:6 17 34
SKAF Khemis Miliana
2 14 10 2 2 19:7 12 32
CR Temouchent
3 14 10 1 3 21:10 11 31
JSM Tiaret
4 14 8 6 0 24:9 15 30
Bechar Djedid
5 14 9 3 2 16:9 7 30
Ben Aknoun
6 14 8 5 1 23:9 14 29
MCB Oued Sly
7 14 7 6 1 24:13 11 27
NA Hussein Dey
8 14 8 3 3 26:17 9 27
ASM Oran
9 14 6 8 0 17:8 9 26
ESM Kolea
10 14 7 5 2 17:6 11 26
SC Mecheria
11 14 7 4 3 21:14 7 25
MC Saïda
12 14 7 4 3 18:7 11 25
Kouba
13 14 7 4 3 18:11 7 25
Wa Mostaganem
14 14 6 7 1 11:6 5 25
RC Arba
15 14 5 3 6 12:12 0 18
Câu lạc bộ Ghali Mascara
16 14 2 1 11 12:24 -12 7
Js El B
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 7 6 1 16:7 9 27
ESM Kolea
2 14 6 3 5 15:11 4 21
SKAF Khemis Miliana
3 14 4 6 4 11:10 1 18
SC Mecheria
4 14 2 7 5 9:14 -5 13
JSM Tiaret
5 14 2 6 6 6:14 -8 12
Js El B
6 14 3 2 9 8:15 -7 11
Bechar Djedid
7 14 2 5 7 11:18 -7 11
Wa Mostaganem
8 14 2 4 8 8:15 -7 10
RC Arba
9 14 2 4 8 11:19 -8 10
Ben Aknoun
10 14 1 7 6 10:19 -9 10
MC Saïda
11 14 2 4 8 11:26 -15 10
MCB Oued Sly
12 14 2 3 9 9:21 -12 9
ASM Oran
13 14 1 5 8 14:23 -9 8
Câu lạc bộ Ghali Mascara
14 14 2 2 10 13:28 -15 8
Kouba
15 14 2 0 12 9:28 -19 6
NA Hussein Dey
16 14 1 2 11 7:34 -27 5
CR Temouchent

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Một 2016, 08:00