Đại học Trung ương Venezuela vs Estudiantes de Merida 14/02/2025
-
14/02/25
18:00
|
Vòng 4
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches Đại học Trung ương Venezuela in all competitions had less than %3% goals
8 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia had less than %3% goals
7 / 10 of last matches Estudiantes de Merida in all competitions had less than %3% goals
9 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia had less than %3% goals
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
12
16
Ghi bàn
Thừa nhận
17
15
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 28
- Bàn thắng
- 32
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 6
- 9
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Đại học Trung ương Venezuela










Resultados mais recentes: Estudiantes de Merida










- Main round
# | Tập đoàn Apertura, Main Round, A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 10:8 | 2 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7:6 | 1 | 6 | |
3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4:5 | -1 | 3 | |
4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 6:8 | -2 | 3 |
- Finals
# | Tập đoàn Apertura, Main Round, B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8:3 | 5 | 12 |
|
![]() |
|
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:6 | -1 | 4 |
|
![]() |
|
3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 3:4 | -1 | 3 |
|
![]() |
|
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:6 | -3 | 2 |
|
![]() |
- Finals
# | Tập đoàn Apertura, Main Round, A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5:5 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn Apertura, Main Round, A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |