Coyotes de Tlaxcala vs Alebrihjes de Oaxaca 05/10/2024
Trận đấu tiếp theo Coyotes de Tlaxcala - Alebrihjes de Oaxaca on 06/09/2025
-
05/10/24
21:00
|
Vòng 11
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 of last matches in all competitions Coyotes de Tlaxcala played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Giải hạng nhất quốc gia, Apertura played with a score of %zero_zero%
1 / 8 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in all competitions Alebrihjes de Oaxaca played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Giải hạng nhất quốc gia, Apertura played with a score of %zero_zero%
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
10
17
Ghi bàn
Thừa nhận
13
26
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.6
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.9'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 27
- Bàn thắng
- 39
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Coyotes de Tlaxcala










Resultados mais recentes: Alebrihjes de Oaxaca










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 31:11 | 20 | 29 | |
2 | 14 | 8 | 5 | 1 | 32:14 | 18 | 29 | |
3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 23:15 | 8 | 28 | |
4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 24:12 | 12 | 23 | |
5 | 14 | 5 | 7 | 2 | 26:12 | 14 | 22 | |
6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 17:11 | 6 | 20 | |
7 | 14 | 4 | 6 | 4 | 21:15 | 6 | 18 | |
8 | 14 | 5 | 3 | 6 | 23:24 | -1 | 18 | |
9 | 14 | 5 | 3 | 6 | 19:21 | -2 | 18 | |
10 | 14 | 4 | 6 | 4 | 13:17 | -4 | 18 | |
11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 14:22 | -8 | 16 | |
12 | 14 | 4 | 2 | 8 | 14:21 | -7 | 14 | |
13 | 14 | 3 | 3 | 8 | 13:34 | -21 | 12 | |
14 | 14 | 2 | 3 | 9 | 19:36 | -17 | 9 | |
15 | 14 | 2 | 3 | 9 | 11:35 | -24 | 9 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 22:3 | 19 | 19 | |
2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 20:4 | 16 | 17 | |
3 | 7 | 5 | 2 | 0 | 16:3 | 13 | 17 | |
4 | 7 | 5 | 1 | 1 | 17:6 | 11 | 16 | |
5 | 7 | 5 | 1 | 1 | 14:3 | 11 | 16 | |
6 | 7 | 5 | 1 | 1 | 14:4 | 10 | 16 | |
7 | 7 | 4 | 3 | 0 | 13:6 | 7 | 15 | |
8 | 7 | 3 | 3 | 1 | 9:7 | 2 | 12 | |
9 | 7 | 2 | 5 | 0 | 12:5 | 7 | 11 | |
10 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:6 | 5 | 11 | |
11 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8:9 | -1 | 11 | |
12 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:11 | -1 | 10 | |
13 | 7 | 2 | 3 | 2 | 10:12 | -2 | 9 | |
14 | 7 | 2 | 2 | 3 | 13:13 | 0 | 8 | |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | 6:13 | -7 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 1 | 2 | 10:9 | 1 | 13 | |
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 16:11 | 5 | 12 | |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 9:8 | 1 | 10 | |
4 | 7 | 1 | 4 | 2 | 10:9 | 1 | 7 | |
5 | 7 | 2 | 1 | 4 | 9:10 | -1 | 7 | |
6 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8:15 | -7 | 7 | |
7 | 7 | 1 | 3 | 3 | 4:10 | -6 | 6 | |
8 | 7 | 0 | 5 | 2 | 6:8 | -2 | 5 | |
9 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6:13 | -7 | 5 | |
10 | 7 | 0 | 4 | 3 | 3:7 | -4 | 4 | |
11 | 7 | 1 | 1 | 5 | 4:10 | -6 | 4 | |
12 | 7 | 1 | 0 | 6 | 5:22 | -17 | 3 | |
13 | 7 | 1 | 0 | 6 | 3:22 | -19 | 3 | |
14 | 7 | 0 | 2 | 5 | 6:18 | -12 | 2 | |
15 | 7 | 0 | 1 | 6 | 6:23 | -17 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Trong 8 lần gặp nhau gần đây, Tlaxcala FC đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi Alebrijes de Oaxaca FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-12 nghiêng về phía Tlaxcala FC.
Khi được chơi trên sân nhà, Tlaxcala FC đã không thua trước Alebrijes de Oaxaca FC trong 4 cuộc đối đầu gần nhất
Tlaxcala FC đã không ghi bàn 1 trận trong 5 trận đấu sân nhà ở giải Giải hạng nhất quốc gia, Apertura mùa bóng năm nay.
Alebrijes de Oaxaca FC đã không ghi bàn 3 trận trong 4 trận đấu sân khách ở giải Giải hạng nhất quốc gia, Apertura mùa bóng năm nay.