Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Werder Bremen II vs HSC Hannover 24/11/2021

Trận đấu tiếp theo HSC Hannover - Werder Bremen II on 31/08/2025

Werder Bremen II SVW

Chi tiết trận đấu

HSC Hannover HAN
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 0:0
Werder Bremen II SVW

Phỏng đoán

HSC Hannover HAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 88%
    1
  • 9%
    x
  • 3%
    2
  • Werder Bremen II SVW

    Chi tiết trận đấu

    HSC Hannover HAN
    1
    Thẻ vàng
    3
    12
    Đá phạt góc
    1

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Werder Bremen II SVW

    Số liệu thống kê H2H

    HSC Hannover HAN
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 2
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 16
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 24/11/21 13:30
    Werder Bremen II Werder Bremen II HSC Hannover HSC Hannover
    2 0
    TTG 29/08/21 09:00
    HSC Hannover HSC Hannover Werder Bremen II Werder Bremen II
    0 4
    TTG 03/10/20 09:30
    HSC Hannover HSC Hannover Werder Bremen II Werder Bremen II
    0 1
    TTG 21/02/20 13:30
    Werder Bremen II Werder Bremen II HSC Hannover HSC Hannover
    1 0
    TTG 25/08/19 09:00
    HSC Hannover HSC Hannover Werder Bremen II Werder Bremen II
    2 2

    Resultados mais recentes: Werder Bremen II

    Resultados mais recentes: HSC Hannover

    Werder Bremen II SVW

    Bảng xếp hạng

    HSC Hannover HAN
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
    1 20 12 5 3 39:19 20 41
    2 20 11 5 4 39:24 15 38
    3 20 10 6 4 39:24 15 36
    4 20 10 4 6 36:27 9 34
    5 20 10 3 7 40:23 17 33
    6 20 8 9 3 23:18 5 33
    7 20 6 6 8 23:29 -6 24
    8 20 5 8 7 33:31 2 23
    9 20 5 6 9 27:40 -13 21
    10 20 2 3 15 17:46 -29 9
    11 20 2 3 15 17:52 -35 9
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 11 6 1 32:13 19 39
    2 18 11 2 5 28:21 7 35
    3 18 9 2 7 33:18 15 29
    4 18 8 4 6 24:16 8 28
    5 18 7 5 6 23:17 6 26
    6 18 7 3 8 28:30 -2 24
    7 18 6 6 6 31:37 -6 24
    8 18 4 6 8 18:28 -10 18
    9 18 4 4 10 27:33 -6 16
    10 18 2 4 12 18:49 -31 10
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 14 3 3 40:19 21 45
    2 20 10 9 1 37:12 25 39
    3 20 10 8 2 34:17 17 38
    4 20 9 7 4 28:16 12 34
    5 20 8 5 7 39:30 9 29
    6 20 7 5 8 29:26 3 26
    7 20 5 7 8 15:27 -12 22
    8 20 4 7 9 24:39 -15 19
    9 20 3 8 9 22:35 -13 17
    10 20 4 4 12 21:44 -23 16
    11 20 3 3 14 23:47 -24 12
    • Relegation
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 4 1 45:12 33 43
    2 18 13 3 2 47:13 34 42
    3 18 9 2 7 32:34 -2 29
    4 18 6 7 5 22:22 0 25
    5 18 7 3 8 28:23 5 24
    6 18 6 6 6 25:28 -3 24
    7 18 4 6 8 29:35 -6 18
    8 18 3 7 8 15:28 -13 16
    9 18 4 3 11 18:42 -24 15
    10 18 3 3 12 11:35 -24 12
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
    1 10 6 3 1 19:9 10 21
    2 10 6 2 2 26:11 15 20
    3 10 5 3 2 25:11 14 18
    4 10 5 3 2 12:11 1 18
    5 10 5 1 4 21:17 4 16
    6 10 4 4 2 16:14 2 16
    7 10 5 1 4 10:10 0 16
    8 10 3 3 4 12:19 -7 12
    9 10 2 5 3 16:13 3 11
    10 10 2 2 6 10:17 -7 8
    11 10 1 2 7 9:25 -16 5
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
    1 9 6 1 2 24:4 20 19
    2 9 5 3 1 19:7 12 18
    3 9 5 2 2 12:8 4 17
    4 9 4 4 1 20:15 5 16
    5 9 5 0 4 15:9 6 15
    6 9 4 3 2 14:8 6 15
    7 9 5 0 4 15:12 3 15
    8 9 4 2 3 14:8 6 14
    9 9 2 2 5 13:15 -2 8
    10 9 1 4 4 11:19 -8 7
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 10 8 2 0 20:4 16 26
    2 10 5 5 0 14:4 10 20
    3 10 6 1 3 15:11 4 19
    4 10 5 2 3 16:8 8 17
    5 10 4 5 1 16:8 8 17
    6 10 4 2 4 23:16 7 14
    7 10 4 1 5 13:20 -7 13
    8 10 2 6 2 8:12 -4 12
    9 10 2 4 4 14:20 -6 10
    10 10 2 3 5 10:21 -11 9
    11 10 2 2 6 16:23 -7 8
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K
    1 9 8 1 0 29:4 25 25
    2 9 7 1 1 29:8 21 22
    3 9 5 2 2 18:10 8 17
    4 9 5 2 2 14:6 8 17
    5 9 3 5 1 11:10 1 14
    6 9 4 1 4 12:12 0 13
    7 9 2 3 4 15:16 -1 9
    8 9 3 0 6 11:24 -13 9
    9 9 1 5 3 8:14 -6 8
    10 9 2 2 5 6:15 -9 8
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
    1 10 7 1 2 23:10 13 22
    2 10 6 2 2 20:10 10 20
    3 10 5 3 2 15:10 5 18
    4 10 4 4 2 13:13 0 16
    5 10 3 6 1 11:7 4 15
    6 10 5 0 5 15:12 3 15
    7 10 3 3 4 17:18 -1 12
    8 10 2 3 5 15:21 -6 9
    9 10 1 5 4 13:19 -6 8
    10 10 1 1 8 8:27 -19 4
    11 10 0 1 9 7:29 -22 1
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
    1 9 6 3 0 13:6 7 21
    2 9 6 0 3 16:13 3 18
    3 9 3 4 2 9:7 2 13
    4 9 3 3 3 9:9 0 12
    5 9 3 1 5 9:14 -5 10
    6 9 2 3 4 13:18 -5 9
    7 9 2 2 5 14:18 -4 8
    8 9 2 2 5 11:22 -11 8
    9 9 0 3 6 4:20 -16 3
    10 9 1 0 8 7:30 -23 3
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 10 6 3 1 18:9 9 21
    2 10 5 4 1 23:8 15 19
    3 10 6 1 3 20:15 5 19
    4 10 3 6 1 13:5 8 15
    5 10 4 3 3 16:14 2 15
    6 10 3 1 6 7:15 -8 10
    7 10 2 3 5 13:18 -5 9
    8 10 1 4 5 8:15 -7 7
    9 10 2 1 7 11:23 -12 7
    10 10 0 6 4 11:19 -8 6
    11 10 1 1 8 7:24 -17 4
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K
    1 9 6 3 0 16:4 12 21
    2 9 5 2 2 18:9 9 17
    3 9 4 0 5 14:24 -10 12
    4 9 3 2 4 16:11 5 11
    5 9 3 1 5 14:18 -4 10
    6 9 2 3 4 14:19 -5 9
    7 9 2 2 5 7:14 -7 8
    8 9 1 5 3 8:16 -8 8
    9 9 1 3 5 7:18 -11 6
    10 9 1 1 7 5:20 -15 4

    Sự kiện trận đấu

    HSC Hannover đã không thể thắng trong 3 trận đấu với SV Werder Bremen II gần đây nhất.

    The winner of their last meeting was SV Werder Bremen II.

    SV Werder Bremen II đã bất bại 13 trận gần đây nhất.

    SV Werder Bremen II scores 3.29 goals when playing at home and HSC Hannover scores 1 goals when playing away (on average).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Mười Một 2021, 13:30
    Trọng tài:
    Potter Florian, Đức