South Hobart vs Glenorchy Hiệp Sĩ 13/04/2024
Trận đấu tiếp theo Glenorchy Hiệp Sĩ - South Hobart on 01/08/2025
-
13/04/24
00:00
|
Vòng 4
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 of last matches in all competitions South Hobart played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Bang Tasmania played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
8 / 10 of last matches in all competitions Glenorchy Hiệp Sĩ played with a score of %zero_zero%
7 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Bang Tasmania played with a score of %zero_zero%
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
27
10
Ghi bàn
Thừa nhận
34
8
- 2.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3.4
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 24.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 21.5'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.2
- 37
- Bàn thắng
- 42
Biểu mẫu hiện hành
- 14
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: South Hobart










Resultados mais recentes: Glenorchy Hiệp Sĩ










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 81:24 | 57 | 47 | |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 58:29 | 29 | 47 | |
3 | 21 | 13 | 6 | 2 | 60:19 | 41 | 45 | |
4 | 21 | 11 | 3 | 7 | 66:43 | 23 | 36 | |
5 | 21 | 9 | 4 | 8 | 38:34 | 4 | 31 | |
6 | 21 | 6 | 1 | 14 | 27:62 | -35 | 19 | |
7 | 21 | 3 | 2 | 16 | 28:60 | -32 | 11 | |
8 | 21 | 1 | 0 | 20 | 17:104 | -87 | 3 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 33:14 | 19 | 24 | |
2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 40:13 | 27 | 23 | |
3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 27:6 | 21 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 34:22 | 12 | 19 | |
5 | 10 | 5 | 1 | 4 | 18:17 | 1 | 16 | |
6 | 10 | 3 | 1 | 6 | 14:25 | -11 | 10 | |
7 | 11 | 1 | 2 | 8 | 14:29 | -15 | 5 | |
8 | 11 | 1 | 0 | 10 | 13:56 | -43 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 41:11 | 30 | 24 | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 33:13 | 20 | 24 | |
3 | 10 | 7 | 2 | 1 | 25:15 | 10 | 23 | |
4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 32:21 | 11 | 17 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 20:17 | 3 | 15 | |
6 | 11 | 3 | 0 | 8 | 13:37 | -24 | 9 | |
7 | 10 | 2 | 0 | 8 | 14:31 | -17 | 6 | |
8 | 10 | 0 | 0 | 10 | 4:48 | -44 | 0 |