Slovan Bratislava (Nữ vs VIX Zilina (Nữ) 05/10/2024
Last match VIX Zilina (Nữ) - Slovan Bratislava (Nữ on 15/03/2025
-
05/10/24
09:00
|
Vòng 9
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 of last matches Slovan Bratislava (Nữ in all competitions scored at least %1% goal
10 / 10 of last matches in 1. Giải Vô địch Nữ scored at least %1% goal
10 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
4 / 10 of last matches VIX Zilina (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal
5 / 10 of last matches in 1. Giải Vô địch Nữ scored at least %1% goal
7 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
36
9
Ghi bàn
Thừa nhận
9
30
- 3.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 3
- 20'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.1'
- 4.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 45
- Bàn thắng
- 39
Biểu mẫu hiện hành
- 30
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Slovan Bratislava (Nữ










Resultados mais recentes: VIX Zilina (Nữ)










- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 1 | 1 | 53:11 | 42 | 40 | |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 37:25 | 12 | 27 | |
3 | 15 | 5 | 1 | 9 | 23:37 | -14 | 16 | |
4 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19:32 | -13 | 15 | |
5 | 16 | 3 | 2 | 11 | 16:43 | -27 | 11 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 6 | 2 | 26:21 | 5 | 27 |
|
![]() |
|
2 | 16 | 7 | 4 | 5 | 29:23 | 6 | 25 |
|
||
3 | 15 | 6 | 5 | 4 | 24:17 | 7 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 15 | 4 | 5 | 6 | 23:27 | -4 | 17 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 3 | 2 | 10 | 15:29 | -14 | 11 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 30:4 | 26 | 21 | |
2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 19:12 | 7 | 14 | |
3 | 8 | 3 | 1 | 4 | 11:12 | -1 | 10 | |
4 | 8 | 3 | 1 | 4 | 13:18 | -5 | 10 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12:17 | -5 | 10 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 23:7 | 16 | 19 | |
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 18:13 | 5 | 13 | |
3 | 8 | 2 | 0 | 6 | 11:20 | -9 | 6 | |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:20 | -12 | 5 | |
5 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3:25 | -22 | 1 |