Sichuan (Nữ) vs Henan Songshan Longmen (Nữ) 15/11/2021
Last match Henan Songshan Longmen (Nữ) - Sichuan (Nữ) on 15/11/2023
-
15/11/21
02:30
|
Vòng 2
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 2
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
15/11/23
02:00
Henan Songshan Longmen (Nữ)
Sichuan (Nữ)


1
0
TTG
06/05/23
03:00
Sichuan (Nữ)
Henan Songshan Longmen (Nữ)


1
0
TTG
04/11/22
02:00
Henan Songshan Longmen (Nữ)
Sichuan (Nữ)


0
0
TTG
20/04/22
02:15
Sichuan (Nữ)
Henan Songshan Longmen (Nữ)


2
0
TTG
15/11/21
02:30
Sichuan (Nữ)
Henan Songshan Longmen (Nữ)


0
1
Resultados mais recentes: Sichuan (Nữ)
TTG
14/10/24
04:00
Hangzhou Bank (Women)
Sichuan (Nữ)


2
1
TTG
02/12/23
02:00
Sichuan (Nữ)
Shanghai Shengli (Nữ)


0
1
TTG
25/11/23
02:00
Sichuan (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)


0
2
TTG
19/11/23
02:00
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
Sichuan (Nữ)


2
0
TTG
15/11/23
02:00
Henan Songshan Longmen (Nữ)
Sichuan (Nữ)


1
0
Resultados mais recentes: Henan Songshan Longmen (Nữ)
TTG
19/04/25
03:00
Henan Songshan Longmen (Nữ)
Jiangsu Suning (Nữ)


1
2
TTG
14/04/25
03:00
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Henan Songshan Longmen (Nữ)


1
1
TTG
16/03/25
03:00
Shaanxi Chang An Thể Thao (Nữ)
Henan Songshan Longmen (Nữ)


1
1
TTG
12/03/25
03:00
Henan Songshan Longmen (Nữ)
Liaoning Shenbei Hefeng (Women)


0
1
TTG
09/03/25
03:00
Henan Songshan Longmen (Nữ)
Shanghai Shengli (Nữ)


0
3
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 4 |
|
- Finals
- Placement matches
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 |
|
|
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|