Skendija vs Sileks 23/02/2025
Trận đấu tiếp theo Skendija - Sileks on 18/05/2025
-
23/02/25
07:00
|
Vòng 20
-
- 4 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
16
8
Ghi bàn
Thừa nhận
12
6
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 49.9'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 24
- Bàn thắng
- 18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
13
-
12
-
12
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 14
- Ghi bàn
- 6
- 5
- Thẻ vàng
- 2
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Skendija










Resultados mais recentes: Sileks










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 20 | 10 | 2 | 58:27 | 31 | 70 | |
2 | 32 | 18 | 10 | 4 | 54:18 | 36 | 64 | |
3 | 31 | 14 | 11 | 6 | 33:18 | 15 | 53 | |
4 | 32 | 13 | 11 | 8 | 38:34 | 4 | 50 | |
5 | 31 | 12 | 12 | 7 | 36:28 | 8 | 48 | |
6 | 32 | 11 | 9 | 12 | 36:37 | -1 | 42 | |
7 | 32 | 10 | 9 | 13 | 25:34 | -9 | 39 | |
8 | 33 | 10 | 8 | 15 | 47:47 | 0 | 38 | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | 22:30 | -8 | 33 | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | 38:54 | -16 | 31 | |
11 | 32 | 8 | 6 | 18 | 30:52 | -22 | 30 | |
12 | 33 | 5 | 7 | 21 | 25:63 | -38 | 13 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 38:14 | 24 | 40 | |
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 22:9 | 13 | 36 | |
3 | 17 | 9 | 7 | 1 | 30:9 | 21 | 34 | |
4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 22:16 | 6 | 32 | |
5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:15 | 7 | 27 | |
6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 12:8 | 4 | 24 | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 26:21 | 5 | 23 | |
8 | 16 | 7 | 2 | 7 | 20:23 | -3 | 23 | |
9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 11:12 | -1 | 22 | |
10 | 15 | 5 | 3 | 7 | 21:21 | 0 | 18 | |
11 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14:20 | -6 | 15 | |
12 | 16 | 3 | 5 | 8 | 12:24 | -12 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 6 | 2 | 20:13 | 7 | 30 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 24:9 | 15 | 30 | |
3 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22:17 | 5 | 27 | |
4 | 15 | 5 | 6 | 4 | 14:13 | 1 | 21 | |
5 | 15 | 4 | 6 | 5 | 16:18 | -2 | 18 | |
6 | 14 | 3 | 8 | 3 | 11:9 | 2 | 17 | |
7 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13:26 | -13 | 15 | |
8 | 16 | 4 | 3 | 9 | 21:26 | -5 | 15 | |
9 | 17 | 3 | 4 | 10 | 17:33 | -16 | 13 | |
10 | 17 | 1 | 8 | 8 | 11:18 | -7 | 11 | |
11 | 17 | 2 | 2 | 13 | 13:39 | -26 | 8 | |
12 | 16 | 1 | 4 | 11 | 10:29 | -19 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KF Shkendija và FK Sileks Kratovo khi KF Shkendija chơi trên sân nhà là 3-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi KF Shkendija chơi trên sân nhà, KF Shkendija đã thắng 20 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Sileks Kratovo thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 61-14 nghiêng về phía KF Shkendija.
Trong 52 lần gặp nhau gần đây, KF Shkendija đã thắng 32 trận, có 14 trận hòa trong khi FK Sileks Kratovo thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 101-41 nghiêng về phía KF Shkendija.
Trận thắng gần đây nhất của FK Sileks Kratovo trên sân của KF Shkendija là ở năm 2007.