SD Galway FC vs Thị trấn Athlone 17/08/2012
Last match SD Galway FC - Thị trấn Athlone on 20/09/2013
- 17/08/12 14:45
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/09/13
14:45
SD Galway FC
Thị trấn Athlone


0
1
TTG
19/07/13
14:45
Thị trấn Athlone
SD Galway FC


1
0
TTG
17/05/13
14:45
SD Galway FC
Thị trấn Athlone


1
2
TTG
29/03/13
15:45
Thị trấn Athlone
SD Galway FC


3
3
TTG
17/08/12
14:45
SD Galway FC
Thị trấn Athlone


3
0
Resultados mais recentes: SD Galway FC
TTG
12/10/13
14:45
SD Galway FC
Finn Harps


0
0
TTG
04/10/13
14:45
Waterford
SD Galway FC


5
0
TTG
29/09/13
10:00
Cobh Ramblers
SD Galway FC


1
0
TTG
20/09/13
14:45
SD Galway FC
Thị trấn Athlone


0
1
TTG
07/09/13
15:00
Wexford Youths
SD Galway FC


2
1
Resultados mais recentes: Thị trấn Athlone
TTG
23/06/25
14:45
Thị xã Longford
Thị trấn Athlone


3
2
TTG
20/06/25
14:45
Thị trấn Athlone
Finn Harps


0
0
TTG
13/06/25
14:45
Thị trấn Athlone
Kerry FC


2
2
TTG
30/05/25
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Thị trấn Athlone


2
0
TTG
23/05/25
14:45
Thị trấn Athlone
Cobh Ramblers


2
3
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 2 | 6 | 51:20 | 31 | 62 | |
2 | 28 | 18 | 4 | 6 | 46:29 | 17 | 58 | |
3 | 28 | 15 | 5 | 8 | 42:33 | 9 | 50 | |
4 | 28 | 11 | 6 | 11 | 45:40 | 5 | 39 | |
5 | 28 | 10 | 6 | 12 | 40:43 | -3 | 36 | |
6 | 28 | 8 | 5 | 15 | 25:41 | -16 | 29 | |
7 | 28 | 6 | 5 | 17 | 34:49 | -15 | 23 | |
8 | 28 | 5 | 5 | 18 | 23:51 | -28 | 20 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 1 | 4 | 24:9 | 15 | 28 | |
2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 24:15 | 9 | 24 | |
3 | 14 | 7 | 1 | 6 | 17:16 | 1 | 22 | |
4 | 14 | 6 | 2 | 6 | 29:18 | 11 | 20 | |
5 | 14 | 6 | 2 | 6 | 23:21 | 2 | 20 | |
6 | 14 | 4 | 2 | 8 | 14:22 | -8 | 14 | |
7 | 14 | 3 | 4 | 7 | 15:17 | -2 | 13 | |
8 | 14 | 3 | 4 | 7 | 17:25 | -8 | 13 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 27:11 | 16 | 34 | |
2 | 14 | 11 | 1 | 2 | 22:14 | 8 | 34 | |
3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 25:17 | 8 | 28 | |
4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 16:22 | -6 | 19 | |
5 | 14 | 4 | 4 | 6 | 17:22 | -5 | 16 | |
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 11:19 | -8 | 15 | |
7 | 14 | 3 | 1 | 10 | 19:32 | -13 | 10 | |
8 | 14 | 2 | 1 | 11 | 6:26 | -20 | 7 |