Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SC Poltava vs Metalurh Zaporizhya 20/10/2024

SC Poltava POL

Chi tiết trận đấu

Metalurh Zaporizhya ZAP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất SC Poltava trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Metalurh Zaporizhya trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.70
SC Poltava POL

Số liệu thống kê đối sánh trước

Metalurh Zaporizhya ZAP
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+10

17

7

Ghi bàn

Thừa nhận

-11

5

16

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.5
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 24
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SC Poltava POL

Số liệu thống kê H2H

Metalurh Zaporizhya ZAP
  • 0thắng
  • 50% 2rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 05:00
SC Poltava SC Poltava Metalurh Zaporizhya Metalurh Zaporizhya
2 2
TTG 31/08/24 06:00
Metalurh Zaporizhya Metalurh Zaporizhya SC Poltava SC Poltava
0 0
TTG 22/10/23 06:30
Metalurh Zaporizhya Metalurh Zaporizhya SC Poltava SC Poltava
3 1
TTG 19/08/23 09:00
SC Poltava SC Poltava Metalurh Zaporizhya Metalurh Zaporizhya
1 2

Resultados mais recentes: SC Poltava

Resultados mais recentes: Metalurh Zaporizhya

SC Poltava POL

Bảng xếp hạng

Metalurh Zaporizhya ZAP
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 5 1 21:7 14 29
SC Poltava
2 14 9 1 4 16:13 3 28
FC Ucsa Tarasivka
3 14 6 4 4 20:11 9 22
FK Kudrivka
4 14 5 5 4 11:11 0 20
Metallist 1925
5 14 4 4 6 13:17 -4 16
Dinaz Vishgorod
6 14 4 4 6 12:20 -8 16
Metalurh Zaporizhya
7 14 3 4 7 14:18 -4 13
FSC Mariupol
8 14 1 5 8 9:19 -10 8
Viktoriya Sumy
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 22:12 10 31
Metalist Kharkiv
2 16 8 5 3 21:10 11 29
Bukovyna Chernivtsi
3 16 8 5 3 24:14 10 29
Epicentr
4 16 8 4 4 31:21 10 28
Agrobiznes Volochisk
5 16 6 5 5 23:12 11 23
FC Podillya Khmelnytskyi
6 16 5 3 8 16:24 -8 18
Prykarpatye
7 16 4 5 7 15:22 -7 17
FC Minaj
8 16 3 4 9 12:28 -16 13
Nyva Ternopil
9 16 2 3 11 10:31 -21 9
Prykarpatye
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 19 13 5 1 32:13 19 44
2 19 10 5 4 28:17 11 35
3 19 9 5 5 25:15 10 32
4 19 9 5 5 22:14 8 32
5 19 9 2 8 17:23 -6 29
6 19 7 6 6 24:17 7 27
7 19 7 6 6 17:16 1 27
8 19 7 5 7 30:29 1 26
  • Promotion
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 7 8 5 26:14 12 29
FC Podillya Khmelnytskyi
2 20 7 6 7 26:23 3 27
Dinaz Vishgorod
3 20 7 6 7 26:24 2 27
FSC Mariupol
4 21 7 4 10 23:31 -8 25
Prykarpatye
5 20 6 5 9 18:26 -8 23
Metalurh Zaporizhya
6 21 5 7 9 21:30 -9 22
FC Minaj
7 20 3 8 9 18:26 -8 17
Viktoriya Sumy
8 21 3 5 13 16:43 -27 14
Nyva Ternopil
9 21 3 4 14 15:39 -24 13
Prykarpatye
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 15:3 12 17
SC Poltava
2 7 5 0 2 8:5 3 15
FC Ucsa Tarasivka
3 7 3 3 1 7:5 2 12
Metallist 1925
4 7 3 2 2 8:4 4 11
FK Kudrivka
5 7 3 2 2 8:8 0 11
Kremin Kremenchuk
6 7 2 3 2 9:9 0 9
Metalurh Zaporizhya
7 7 2 2 3 7:5 2 8
Viktoriya Sumy
8 7 1 2 4 5:10 -5 5
FSC Mariupol
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 15:8 7 14
Bukovyna Chernivtsi
2 8 4 2 2 13:6 7 14
Epicentr
3 8 3 3 2 20:10 10 12
Metalist Kharkiv
4 8 3 3 2 7:5 2 12
Agrobiznes Volochisk
5 8 3 2 3 10:11 -1 11
Prykarpatye
6 8 3 1 4 9:10 -1 10
FC Minaj
7 8 2 3 3 9:6 3 9
FC Podillya Khmelnytskyi
8 8 2 1 5 7:12 -5 7
Nyva Ternopil
9 8 1 2 5 4:12 -8 5
Prykarpatye
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 19:6 13 20
2 8 4 3 1 8:5 3 15
3 8 5 0 3 9:7 2 15
4 8 4 2 2 15:8 7 14
5 8 4 2 2 13:6 7 14
6 8 4 2 2 9:4 5 14
7 8 3 3 2 20:10 10 12
8 8 3 3 2 7:5 2 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 3 2 14:9 5 12
Metalurh Zaporizhya
2 9 3 3 3 9:6 3 12
Viktoriya Sumy
3 8 3 3 2 9:9 0 12
Kremin Kremenchuk
4 8 3 2 3 10:11 -1 11
Prykarpatye
5 9 3 1 5 10:12 -2 10
FC Minaj
6 8 2 3 3 9:6 3 9
FC Podillya Khmelnytskyi
7 9 2 1 6 8:14 -6 7
Nyva Ternopil
8 8 1 3 4 6:11 -5 6
FSC Mariupol
9 9 1 2 6 5:14 -9 5
Prykarpatye
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 1 2 8:8 0 13
FK Kudrivka
2 7 3 3 1 6:4 2 12
Metallist 1925
3 7 3 2 2 12:7 5 11
FC Ucsa Tarasivka
4 7 2 2 3 4:6 -2 8
SC Poltava
5 7 2 1 4 4:8 -4 7
Dinaz Vishgorod
6 7 1 2 4 4:12 -8 5
Metalurh Zaporizhya
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
FSC Mariupol
8 7 0 3 4 4:9 -5 3
Viktoriya Sumy
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 15:7 8 19
Metalist Kharkiv
2 8 5 1 2 11:11 0 16
Agrobiznes Volochisk
3 8 4 3 1 8:4 4 15
Bukovyna Chernivtsi
4 8 4 3 1 9:6 3 15
Epicentr
5 8 4 2 2 14:6 8 14
Prykarpatye
6 8 1 4 3 6:12 -6 7
Nyva Ternopil
7 8 2 1 5 6:13 -7 7
FC Podillya Khmelnytskyi
8 8 1 3 4 5:16 -11 6
FC Podillya Khmelnytskyi
9 8 1 1 6 6:19 -13 4
FC Minaj
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 15:8 7 19
2 9 5 3 1 11:7 4 18
3 9 5 1 3 14:15 -1 16
4 9 4 3 2 8:5 3 15
5 7 4 1 2 8:8 0 13
6 7 3 3 1 6:4 2 12
7 7 3 2 2 12:7 5 11
8 7 2 2 3 4:6 -2 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 15:7 8 15
Prykarpatye
2 8 3 1 4 6:9 -3 10
Dinaz Vishgorod
3 9 1 5 3 7:13 -6 8
Nyva Ternopil
4 9 2 2 5 6:13 -7 8
FC Podillya Khmelnytskyi
5 8 2 2 4 6:13 -7 8
Metalurh Zaporizhya
6 8 1 3 4 6:10 -4 6
Viktoriya Sumy
7 9 1 3 5 5:21 -16 6
FC Podillya Khmelnytskyi
8 7 1 2 4 7:13 -6 5
FSC Mariupol
9 9 1 1 7 7:21 -14 4
FC Minaj

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười 2024, 05:00