Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Heerenveen (Nữ) vs PSV Eindhoven (Nữ) 13/10/2024

Heerenveen (Nữ) HEE

Chi tiết trận đấu

PSV Eindhoven (Nữ) PSV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Heerenveen (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá nữ Eredivisie kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng đá nữ Eredivisie

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy PSV Eindhoven (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải bóng đá nữ Eredivisie kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1
Heerenveen (Nữ) HEE

Số liệu thống kê đối sánh trước

PSV Eindhoven (Nữ) PSV
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-9

8

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

16

11

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 36.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.4'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 25
  • Bàn thắng
  • 27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Heerenveen (Nữ) HEE

Số liệu thống kê H2H

PSV Eindhoven (Nữ) PSV
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 15
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/04/25 09:45
PSV Eindhoven (Nữ) PSV Eindhoven (Nữ) Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ)
5 1
TTG 13/10/24 05:15
Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ) PSV Eindhoven (Nữ) PSV Eindhoven (Nữ)
0 1
TTG 20/04/24 09:30
PSV Eindhoven (Nữ) PSV Eindhoven (Nữ) Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ)
5 0
TTG 18/02/24 07:30
Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ) PSV Eindhoven (Nữ) PSV Eindhoven (Nữ)
2 1
TTG 25/11/23 07:00
Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ) PSV Eindhoven (Nữ) PSV Eindhoven (Nữ)
1 3

Resultados mais recentes: Heerenveen (Nữ)

Resultados mais recentes: PSV Eindhoven (Nữ)

Heerenveen (Nữ) HEE

Bảng xếp hạng

PSV Eindhoven (Nữ) PSV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 17 3 1 66:17 49 54
AZ Alkmaar (Phụ nữ)
2 21 17 3 1 55:11 44 54
Feyenoord (Nữ)
3 21 16 2 3 54:21 33 50
Excelsior Rotterdam (Women)
4 21 12 3 6 39:22 17 39
PEC Zwolle (Nữ)
5 21 12 2 7 53:26 27 38
PSV Eindhoven (Nữ)
6 21 11 3 7 38:28 10 36
Twente (Nữ)
7 21 5 5 11 20:40 -20 20
ADO Den Haag (Nữ)
8 21 4 6 11 23:43 -20 18
Fortuna Sittard (Nữ)
9 21 4 3 14 24:46 -22 15
SC Telstar VVNH (Nữ)
10 21 3 4 14 15:44 -29 13
FC Utrecht (Nữ)
11 21 1 7 13 15:65 -50 10
AFC Ajax (Nữ)
12 21 1 5 15 20:59 -39 8
Heerenveen (Nữ)
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 34:9 25 30
2 10 9 1 0 32:5 27 28
Feyenoord (Nữ)
3 10 8 2 0 31:8 23 26
AZ Alkmaar (Phụ nữ)
4 10 6 2 2 20:13 7 20
PEC Zwolle (Nữ)
5 11 5 2 4 25:15 10 17
6 11 4 2 5 12:8 4 14
7 11 3 0 8 16:25 -9 9
8 11 2 3 6 9:21 -12 9
9 10 2 2 6 10:19 -9 8
Fortuna Sittard (Nữ)
10 10 1 3 6 9:32 -23 6
AFC Ajax (Nữ)
11 11 0 4 7 6:26 -20 4
12 10 0 2 8 11:26 -15 2
Heerenveen (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 35:9 26 28
2 11 8 2 1 23:6 17 26
3 10 7 1 2 26:20 6 22
Twente (Nữ)
4 10 7 0 3 28:11 17 21
PSV Eindhoven (Nữ)
5 10 6 2 2 20:12 8 20
Excelsior Rotterdam (Women)
6 11 6 1 4 19:9 10 19
7 10 3 2 5 11:19 -8 11
ADO Den Haag (Nữ)
8 11 2 4 5 13:24 -11 10
9 10 3 0 7 9:18 -9 9
FC Utrecht (Nữ)
10 10 1 3 6 8:21 -13 6
SC Telstar VVNH (Nữ)
11 11 1 3 7 9:33 -24 6
12 11 0 4 7 6:33 -27 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2024, 05:15