Đội tuyển U23 Hàn Quốc vs Nhật Bản U23 01/09/2018
Last match Nhật Bản U23 - Đội tuyển U23 Hàn Quốc on 22/04/2024
-
01/09/18
07:30
|
Cuối cùng
-
- 2 : 1
- GB/HH
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
3
Thẻ vàng
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 8
- 8
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/04/24
09:00
Nhật Bản U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


0
1
TTG
07/10/23
08:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Nhật Bản U23


2
1
TTG
12/06/22
09:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Nhật Bản U23


0
3
DKT (HH)
01/09/18
07:30
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Nhật Bản U23


2
1
TTG
30/01/16
09:45
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Nhật Bản U23


2
3
Resultados mais recentes: Đội tuyển U23 Hàn Quốc
DKT (HP)
25/04/24
13:30
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Indonesia U23


2
2
TTG
22/04/24
09:00
Nhật Bản U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


0
1
TTG
19/04/24
09:00
Trung Quốc U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


0
2
TTG
16/04/24
11:30
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23


1
0
DKT (HP)
26/03/24
16:00
Australia U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


2
2
Resultados mais recentes: Nhật Bản U23
TTG
17/07/24
15:05
Pháp
Nhật Bản U23


1
1
TTG
11/06/24
20:00
Đội tuyển U23 Hoa Kỳ
Nhật Bản U23


0
2
TTG
03/05/24
11:30
Nhật Bản U23
Uzbekistan U23


1
0
TTG
29/04/24
13:30
Nhật Bản U23
Iraq U23


2
0
DKT (HH)
25/04/24
10:00
Qatar U23
Nhật Bản U23


2
4
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:3 | 8 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 8 |
|
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9:5 | 4 | 7 |
|
|
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4:8 | -4 | 3 |
|
|
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0:10 | -10 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:1 | 10 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:15 | -12 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:1 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:2 | 6 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:10 | -5 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
- Playoffs