Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rekord Bielsko-Biala (Nữ) vs Pogon Tczew (Nữ) 18/04/2025

Rekord Bielsko-Biala (Nữ) RBB

Chi tiết trận đấu

Pogon Tczew (Nữ) POG
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Rekord Bielsko-Biala (Nữ) trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

1 / 3 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không
Rekord Bielsko-Biala (Nữ) RBB

Chi tiết trận đấu

Pogon Tczew (Nữ) POG
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

0 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-5

10

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-12

9

21

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 37.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 25
  • Bàn thắng
  • 30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rekord Bielsko-Biala (Nữ) RBB

Số liệu thống kê H2H

Pogon Tczew (Nữ) POG
  • 25% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 8
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/04/25 06:00
Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Pogon Tczew (Nữ) Pogon Tczew (Nữ)
0 2
TTG 28/09/24 06:00
Pogon Tczew (Nữ) Pogon Tczew (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
3 1
TTG 09/03/24 06:00
Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Pogon Tczew (Nữ) Pogon Tczew (Nữ)
3 0
TTG 26/08/23 07:00
Pogon Tczew (Nữ) Pogon Tczew (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
3 2

Resultados mais recentes: Rekord Bielsko-Biala (Nữ)

Resultados mais recentes: Pogon Tczew (Nữ)

Rekord Bielsko-Biala (Nữ) RBB

Bảng xếp hạng

Pogon Tczew (Nữ) POG
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 19 0 1 67:8 59 57
Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
2 20 17 0 3 82:15 67 51
APOG Gdansk (Women)
3 20 15 0 5 57:19 38 45
Slask Wroclaw (Nữ)
4 20 13 2 5 49:18 31 41
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
5 19 11 1 7 43:31 12 34
Pogon Szczecin (Nữ)
6 20 8 5 7 26:13 13 29
Stomilanki Olsztyn (Nữ)
7 20 8 3 9 30:33 -3 27
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
8 20 6 3 11 17:38 -21 21
GKS Katowice (Nữ)
9 20 4 4 12 22:59 -37 16
UKS SMS Lodz (Nữ)
10 20 4 2 14 18:55 -37 14
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
11 19 1 4 14 11:69 -58 7
Pogon Tczew (Nữ)
12 20 1 0 19 5:69 -64 3
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 37:4 33 30
Stomilanki Olsztyn (Nữ)
2 10 8 0 2 46:9 37 24
Gornik Leczna (Nữ)
3 10 7 0 3 37:13 24 21
APOG Gdansk (Women)
4 10 6 1 3 19:6 13 19
5 10 6 1 3 23:9 14 19
Pogon Szczecin (Nữ)
6 10 5 2 3 16:11 5 17
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
7 10 4 1 5 10:19 -9 13
GKS Katowice (Nữ)
8 10 3 3 4 12:7 5 12
Slask Wroclaw (Nữ)
9 10 3 0 7 12:25 -13 9
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
10 10 2 2 6 12:26 -14 8
UKS SMS Lodz (Nữ)
11 9 0 2 7 6:31 -25 2
Slask Wroclaw (Nữ)
12 10 0 0 10 1:36 -35 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 30:4 26 27
Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
2 10 9 0 1 36:6 30 27
APOG Gdansk (Women)
3 10 8 0 2 20:6 14 24
Slask Wroclaw (Nữ)
4 10 7 1 2 30:12 18 22
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
5 10 5 2 3 14:6 8 17
Stomilanki Olsztyn (Nữ)
6 9 5 0 4 20:22 -2 15
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
7 10 3 1 6 14:22 -8 10
Pogon Szczecin (Nữ)
8 10 2 2 6 7:19 -12 8
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
9 10 2 2 6 10:33 -23 8
GKS Katowice (Nữ)
10 10 1 2 7 6:30 -24 5
11 10 1 2 7 5:38 -33 5
Pogon Tczew (Nữ)
12 10 1 0 9 4:33 -29 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tư 2025, 06:00