Levski Sofia vs FK Arda Kardzhali 29/09/2024
Last match FK Arda Kardzhali - Levski Sofia on 14/05/2025
-
29/09/24
10:45
|
Vòng 10
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Levski Sofia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng FK Arda Kardzhali trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Parva Liga
8 - Thắng
1 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
24
6
Ghi bàn
Thừa nhận
11
13
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 30
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
14
-
12
-
12
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 3
- 4
- Thẻ vàng
- 6
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Levski Sofia










Resultados mais recentes: FK Arda Kardzhali










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 25 | 7 | 3 | 68:20 | 48 | 82 | |
2 | 35 | 21 | 8 | 6 | 64:29 | 35 | 71 | |
3 | 35 | 15 | 13 | 7 | 44:30 | 14 | 58 | |
4 | 35 | 15 | 12 | 8 | 52:39 | 13 | 57 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 18 | 8 | 9 | 54:28 | 26 | 62 | |
2 | 35 | 16 | 8 | 11 | 43:39 | 4 | 56 | |
3 | 35 | 15 | 6 | 14 | 44:50 | -6 | 51 | |
4 | 35 | 13 | 7 | 15 | 38:42 | -4 | 46 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 14 | 7 | 14 | 48:48 | 0 | 49 | |
2 | 35 | 13 | 3 | 19 | 40:53 | -13 | 42 | |
3 | 35 | 10 | 11 | 14 | 42:47 | -5 | 41 | |
4 | 35 | 11 | 8 | 16 | 38:51 | -13 | 41 | |
5 | 35 | 9 | 8 | 18 | 35:47 | -12 | 35 | |
6 | 35 | 8 | 9 | 18 | 19:41 | -22 | 33 | |
7 | 35 | 9 | 6 | 20 | 32:63 | -31 | 33 | |
8 | 35 | 3 | 9 | 23 | 27:61 | -34 | 18 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 3 | 0 | 34:4 | 30 | 45 | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 33:17 | 16 | 37 | |
3 | 18 | 10 | 6 | 2 | 30:18 | 12 | 36 | |
4 | 17 | 7 | 9 | 1 | 24:11 | 13 | 30 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 5 | 3 | 33:15 | 18 | 35 | |
2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 25:20 | 5 | 32 | |
3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 22:21 | 1 | 29 | |
4 | 17 | 6 | 2 | 9 | 16:23 | -7 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 3 | 5 | 29:22 | 7 | 33 | |
2 | 18 | 7 | 4 | 7 | 21:24 | -3 | 25 | |
3 | 18 | 7 | 2 | 9 | 23:23 | 0 | 23 | |
4 | 17 | 6 | 4 | 7 | 19:25 | -6 | 22 | |
5 | 18 | 6 | 3 | 9 | 23:30 | -7 | 21 | |
6 | 17 | 5 | 4 | 8 | 10:17 | -7 | 19 | |
7 | 17 | 3 | 4 | 10 | 14:25 | -11 | 13 | |
8 | 17 | 2 | 5 | 10 | 12:25 | -13 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 34:16 | 18 | 37 | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:12 | 19 | 34 | |
3 | 18 | 8 | 4 | 6 | 20:19 | 1 | 28 | |
4 | 17 | 5 | 6 | 6 | 22:21 | 1 | 21 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 8 | 3 | 7 | 21:18 | 3 | 27 | |
2 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:13 | 8 | 27 | |
3 | 18 | 7 | 5 | 6 | 22:19 | 3 | 26 | |
4 | 17 | 5 | 4 | 8 | 19:30 | -11 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 6 | 4 | 8 | 21:22 | -1 | 22 | |
2 | 17 | 4 | 8 | 5 | 19:17 | 2 | 20 | |
3 | 17 | 6 | 1 | 10 | 17:30 | -13 | 19 | |
4 | 17 | 4 | 4 | 9 | 17:27 | -10 | 16 | |
5 | 17 | 4 | 4 | 9 | 19:26 | -7 | 16 | |
6 | 18 | 3 | 5 | 10 | 9:24 | -15 | 14 | |
7 | 18 | 3 | 2 | 13 | 13:38 | -25 | 11 | |
8 | 18 | 1 | 4 | 13 | 15:36 | -21 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Levski Sofia và FC Arda Kardzhali là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi PFC Levski Sofia chơi trên sân nhà, PFC Levski Sofia đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Arda Kardzhali thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-5 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây, PFC Levski Sofia đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Arda Kardzhali thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-7 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.
Kết quả mùa giải trước: 4-0 (sân của PFC Levski Sofia) và 0-0 (sân của FC Arda Kardzhali).