Odense Q (Nữ) vs HB Koge (Nữ) 10/05/2025
-
10/05/25
09:00
|
Vòng 7
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Odense Q (Nữ)
- Vẽ
- HB Koge (Nữ)
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
Phỏng đoán
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10
Diêm
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
-1
14
15
Ghi bàn
Thừa nhận
+8
17
9
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 31.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 29
- Bàn thắng
- 26
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
10/05/25
09:00
Odense Q (Nữ)
HB Koge (Nữ)


1
1
TTG
21/03/25
13:30
HB Koge (Nữ)
Odense Q (Nữ)


0
0
TTG
12/10/24
07:00
Odense Q (Nữ)
HB Koge (Nữ)


1
1
TTG
31/08/24
09:00
HB Koge (Nữ)
Odense Q (Nữ)


0
1
Resultados mais recentes: Odense Q (Nữ)
TTG
10/05/25
09:00
Odense Q (Nữ)
HB Koge (Nữ)


1
1
TTG
03/05/25
09:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
Odense Q (Nữ)


0
1
TTG
26/04/25
07:00
Fortuna Hjorring (Nữ)
Odense Q (Nữ)


1
2
TTG
21/04/25
07:00
Odense Q (Nữ)
Brondby (Nữ)


1
1
TTG
12/04/25
09:00
Odense Q (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)


3
2
Resultados mais recentes: HB Koge (Nữ)
TTG
10/05/25
09:00
Odense Q (Nữ)
HB Koge (Nữ)


1
1
TTG
04/05/25
07:00
HB Koge (Nữ)
Fortuna Hjorring (Nữ)


1
0
TTG
27/04/25
07:00
HB Koge (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)


3
2
TTG
21/04/25
08:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
HB Koge (Nữ)


0
4
TTG
13/04/25
07:00
Fortuna Hjorring (Nữ)
HB Koge (Nữ)


2
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 13 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 45 | |
2 | 21 | 11 | 2 | 8 | 32:24 | 8 | 35 | |
3 | 21 | 9 | 7 | 5 | 30:19 | 11 | 34 | |
4 | 21 | 9 | 4 | 8 | 34:19 | 15 | 31 | |
5 | 21 | 7 | 9 | 5 | 28:24 | 4 | 30 | |
6 | 21 | 7 | 3 | 11 | 19:34 | -15 | 24 |
- Champions League
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation / Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 0 | 1 | 25:8 | 17 | 18 |
|
![]() |
|
2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 15:5 | 10 | 17 |
|
![]() |
|
3 | 7 | 3 | 3 | 1 | 13:9 | 4 | 12 |
|
![]() |
|
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:15 | -7 | 5 |
|
![]() |
|
5 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6:18 | -12 | 4 |
|
![]() |
|
6 | 7 | 0 | 2 | 5 | 3:15 | -12 | 2 |
|
![]() |
- Promotion
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 20:9 | 11 | 21 | |
2 | 10 | 5 | 2 | 3 | 19:7 | 12 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 3 | 4 | 15:11 | 4 | 15 | |
4 | 10 | 5 | 0 | 5 | 15:12 | 3 | 15 | |
5 | 11 | 2 | 6 | 3 | 14:13 | 1 | 12 | |
6 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:19 | -12 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 25:7 | 18 | 24 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:12 | 5 | 20 | |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 15:8 | 7 | 19 | |
4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 14:11 | 3 | 18 | |
5 | 10 | 5 | 1 | 4 | 12:15 | -3 | 16 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:12 | 3 | 14 |