Nicaragua U20 (Phu9 n[7) vs Mexico U20 (Nữ) 25/02/2020
Last match Mexico U20 (Nữ) - Nicaragua U20 (Phu9 n[7) on 29/05/2025
-
25/02/20
18:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 4
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 12
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/05/25
16:00
Mexico U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)


6
0
TTG
25/02/20
18:00
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)
Mexico U20 (Nữ)


0
4
TTG
25/02/20
17:55
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)
Mexico U20 (Nữ)
0
4
TTG
21/01/18
16:00
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)
Mexico U20 (Nữ)


0
2
Resultados mais recentes: Nicaragua U20 (Phu9 n[7)
TTG
02/06/25
13:00
Panama U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)


4
1
TTG
31/05/25
13:00
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)
Canada U20 (Phụ nữ)


1
4
TTG
29/05/25
16:00
Mexico U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)


6
0
TTG
24/02/25
19:00
Jamaica U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)


1
1
TTG
22/02/25
19:00
Saint Vincent and the Grenadines U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)

0
5
Resultados mais recentes: Mexico U20 (Nữ)
DKT (HH)
08/06/25
13:30
Mexico U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


2
3
TTG
06/06/25
14:30
Mexico U20 (Nữ)
Costa Rica U20 (Nữ)


4
0
TTG
02/06/25
16:00
Mexico U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


4
2
TTG
31/05/25
16:00
Panama U20 (Nữ)
Mexico U20 (Nữ)


0
4
TTG
29/05/25
16:00
Mexico U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)


6
0
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
- Playoffs