Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Neftchi Fergana vs Mash’al Mubarek 13/11/2019

Last match Mash’al Mubarek - Neftchi Fergana on 11/04/2025

Neftchi Fergana NEF

Chi tiết trận đấu

Mash’al Mubarek MAS
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Neftchi Fergana NEF

Số liệu thống kê H2H

Mash’al Mubarek MAS
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/04/25 08:00
Mash’al Mubarek Mash’al Mubarek Neftchi Fergana Neftchi Fergana
1 4
TTG 13/11/19 03:30
Neftchi Fergana Neftchi Fergana Mash’al Mubarek Mash’al Mubarek
1 0
TTG 07/08/19 07:45
Neftchi Fergana Neftchi Fergana Mash’al Mubarek Mash’al Mubarek
1 0
TTG 22/05/19 08:45
Mash’al Mubarek Mash’al Mubarek Neftchi Fergana Neftchi Fergana
3 0
TTG 30/01/18 04:00
Neftchi Fergana Neftchi Fergana Mash’al Mubarek Mash’al Mubarek
1 1

Resultados mais recentes: Neftchi Fergana

Resultados mais recentes: Mash’al Mubarek

Neftchi Fergana NEF

Bảng xếp hạng

Mash’al Mubarek MAS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 4 0 19:6 13 22
OKMK
2 9 7 1 1 18:9 9 22
Neftchi Fergana
3 9 5 4 0 11:5 6 19
Qizilqum Zarafshon
4 10 5 2 3 18:13 5 17
Kokand 1912
5 10 4 4 2 15:10 5 16
Mash’al Mubarek
6 10 5 0 5 22:10 12 15
Vyacheslav Kuznetsov
7 8 4 3 1 13:10 3 15
OKMK
8 10 4 1 5 9:12 -3 13
PFK Andijan
9 10 3 3 4 7:11 -4 12
Navbahor Namangan
10 9 3 2 4 9:8 1 11
Pakhtakor Tashkent
11 9 3 2 4 9:16 -7 11
Đội bóng Dinamo Samarqand
12 10 3 2 5 7:17 -10 11
Bunyodkor
13 10 2 3 5 12:16 -4 9
Surkhon Termez
14 10 2 2 6 11:14 -3 8
Buxoro
15 10 2 1 7 11:22 -11 7
Sogdiana Jizzakh
16 10 1 2 7 4:16 -12 5
Neftchi Fergana
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:6 5 13
Neftchi Fergana
2 5 4 0 1 8:5 3 12
Neftchi Fergana
3 5 3 2 0 8:2 6 11
OKMK
4 5 3 2 0 8:2 6 11
Kokand 1912
5 5 3 0 2 14:4 10 9
Vyacheslav Kuznetsov
6 5 3 0 2 7:8 -1 9
Sogdiana Jizzakh
7 6 2 2 2 4:6 -2 8
Mash’al Mubarek
8 6 2 2 2 7:6 1 8
Đội bóng Dinamo Samarqand
9 6 2 2 2 9:8 1 8
Pakhtakor Tashkent
10 4 2 1 1 6:4 2 7
Buxoro
11 3 2 1 0 3:1 2 7
Qizilqum Zarafshon
12 4 2 1 1 5:7 -2 7
Shurtan Guzar
13 4 1 2 1 4:6 -2 5
Bunyodkor
14 4 1 1 2 3:5 -2 4
Surkhon Termez
15 5 1 1 3 6:9 -3 4
PFK Andijan
16 5 1 0 4 3:10 -7 3
Surkhon Termez
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 3 0 8:4 4 12
Vyacheslav Kuznetsov
2 5 3 2 0 11:4 7 11
Mash’al Mubarek
3 4 3 0 1 7:3 4 9
Nasaf Qarshi
4 4 2 2 0 8:3 5 8
OKMK
5 4 2 2 0 6:2 4 8
Mash’al Mubarek
6 5 2 0 3 8:6 2 6
Bunyodkor
7 5 2 0 3 10:11 -1 6
Nasaf Qarshi
8 6 2 0 4 3:11 -8 6
Kokand 1912
9 6 1 2 3 9:11 -2 5
Buxoro
10 4 1 1 2 3:5 -2 4
Navbahor Namangan
11 5 1 0 4 5:13 -8 3
Sogdiana Jizzakh
12 3 1 0 2 2:2 0 3
Pakhtakor Tashkent
13 5 0 2 3 1:6 -5 2
Neftchi Fergana
14 4 0 2 2 2:8 -6 2
Đội bóng Dinamo Samarqand
15 5 0 1 4 1:7 -6 1
PFK Andijan
16 6 0 1 5 5:10 -5 1
Qizilqum Zarafshon

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười Một 2019, 03:30