Mount Gravatt Hawks vs Tinh Thần Phương Tây 03/10/2021
Last match Tinh Thần Phương Tây - Mount Gravatt Hawks on 24/08/2024
- 03/10/21 03:00
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
9 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
7 (11)
13
Tổng số mũi chích ngừa
18
3
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
24/08/24
03:20
Tinh Thần Phương Tây
Mount Gravatt Hawks


2
2
TTG
25/05/24
04:00
Mount Gravatt Hawks
Tinh Thần Phương Tây


0
0
TTG
20/08/23
00:00
Mount Gravatt Hawks
Tinh Thần Phương Tây


4
0
TTG
19/05/23
06:35
Tinh Thần Phương Tây
Mount Gravatt Hawks


1
4
TTG
03/10/21
03:00
Mount Gravatt Hawks
Tinh Thần Phương Tây


2
1
Resultados mais recentes: Mount Gravatt Hawks
TTG
20/07/25
03:00
Virginia United Soccer Club
Mount Gravatt Hawks


3
1
TTG
13/07/25
03:00
Mount Gravatt Hawks
Springfield United


1
1
TTG
06/07/25
03:00
Yeronga
Mount Gravatt Hawks


1
1
TTG
28/06/25
04:05
Mount Gravatt Hawks
Bayside United


8
0
TTG
24/06/25
06:30
Đại học Queensland
Mount Gravatt Hawks


0
1
Resultados mais recentes: Tinh Thần Phương Tây
TTG
21/06/25
03:15
Tinh Thần Phương Tây
Logan Roos


0
3
TTG
22/03/25
01:10
Logan Roos
Tinh Thần Phương Tây


6
0
TTG
28/02/25
05:35
Tinh Thần Phương Tây
Moggill


0
1
TTG
11/02/25
04:15
Brisbane Knights
Tinh Thần Phương Tây


5
0
TTG
24/08/24
03:20
Tinh Thần Phương Tây
Mount Gravatt Hawks


2
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 3 | 0 | 102:18 | 84 | 60 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 60:45 | 15 | 42 | |
3 | 22 | 13 | 2 | 7 | 59:38 | 21 | 41 | |
4 | 22 | 13 | 2 | 7 | 47:28 | 19 | 41 | |
5 | 21 | 9 | 5 | 7 | 45:42 | 3 | 32 | |
6 | 21 | 9 | 3 | 9 | 36:40 | -4 | 30 | |
7 | 21 | 9 | 3 | 9 | 38:45 | -7 | 30 | |
8 | 22 | 7 | 3 | 12 | 27:46 | -19 | 24 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 30:49 | -19 | 23 | |
10 | 21 | 4 | 4 | 13 | 17:42 | -25 | 16 | |
11 | 20 | 4 | 3 | 13 | 33:66 | -33 | 15 | |
12 | 22 | 4 | 2 | 16 | 29:64 | -35 | 14 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 11 | 0 | 0 | 63:3 | 60 | 33 | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 33:19 | 14 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 28:9 | 19 | 23 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 28:19 | 9 | 21 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 24:23 | 1 | 16 | |
6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 17:19 | -2 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:19 | -2 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 18:23 | -5 | 14 | |
9 | 10 | 4 | 0 | 6 | 16:30 | -14 | 12 | |
10 | 10 | 2 | 3 | 5 | 16:25 | -9 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 4:19 | -15 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 14:37 | -23 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 0 | 39:15 | 24 | 27 | |
2 | 11 | 7 | 0 | 4 | 32:26 | 6 | 21 | |
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 22:15 | 7 | 18 | |
4 | 11 | 6 | 0 | 5 | 19:19 | 0 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 26:19 | 7 | 16 | |
6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 21:19 | 2 | 16 | |
7 | 11 | 5 | 0 | 6 | 19:21 | -2 | 15 | |
8 | 11 | 3 | 2 | 6 | 15:27 | -12 | 11 | |
9 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10:27 | -17 | 10 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 12:26 | -14 | 9 | |
11 | 10 | 2 | 2 | 6 | 13:23 | -10 | 8 | |
12 | 10 | 2 | 0 | 8 | 17:41 | -24 | 6 |