Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dukla Banska Bystrica (Nữ) vs Spartak Trnava (Nữ) 24/08/2024

Trận đấu tiếp theo Dukla Banska Bystrica (Nữ) - Spartak Trnava (Nữ) on 14/05/2025

Dukla Banska Bystrica (Nữ) BBY

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava (Nữ) SPA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0

Phỏng đoán

9 / 10 of last matches Dukla Banska Bystrica (Nữ) in all competitions had less than %3% goals

9 / 10 of last matches in 1. Giải Vô địch Nữ had less than %3% goals

7 / 10 of last matches Spartak Trnava (Nữ) in all competitions had less than %3% goals

7 / 10 of last matches in 1. Giải Vô địch Nữ had less than %3% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)
Dukla Banska Bystrica (Nữ) BBY

Số liệu thống kê đối sánh trước

Spartak Trnava (Nữ) SPA
10 Diêm

0 - Thắng

3 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-41

9

50

Ghi bàn

Thừa nhận

-11

21

32

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 3.2
  • 15.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 17'
  • 5.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 5.3
  • 59
  • Bàn thắng
  • 53

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dukla Banska Bystrica (Nữ) BBY

Số liệu thống kê H2H

Spartak Trnava (Nữ) SPA
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 18
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/04/25 05:00
Spartak Trnava (Nữ) Spartak Trnava (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ)
5 0
TTG 02/11/24 05:00
Spartak Trnava (Nữ) Spartak Trnava (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ)
2 1
TTG 24/08/24 04:00
Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Spartak Trnava (Nữ) Spartak Trnava (Nữ)
3 0
TTG 01/06/24 04:00
Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Spartak Trnava (Nữ) Spartak Trnava (Nữ)
1 3
TTG 27/04/24 05:00
Spartak Trnava (Nữ) Spartak Trnava (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ)
8 2

Resultados mais recentes: Dukla Banska Bystrica (Nữ)

Resultados mais recentes: Spartak Trnava (Nữ)

Dukla Banska Bystrica (Nữ) BBY

Bảng xếp hạng

Spartak Trnava (Nữ) SPA
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 18 0 0 110:11 99 54
Ruzomberok (Nữ)
2 18 12 2 4 76:20 56 38
Ruzomberok (Nữ)
3 18 11 2 5 37:27 10 35
Komarno (Women)
4 18 9 2 7 30:31 -1 29
Tatran (Nữ)
5 18 7 5 6 34:29 5 26
6 18 5 5 8 21:45 -24 20
VIX Zilina (Nữ)
7 18 5 4 9 21:41 -20 19
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
8 18 4 2 12 21:63 -42 14
Petrzalka (Nữ)
9 18 3 2 13 17:49 -32 11
10 18 2 4 12 20:71 -51 10
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 1 1 45:10 35 34
2 14 8 2 4 35:23 12 26
3 14 5 1 8 21:34 -13 16
4 13 4 2 7 16:27 -11 14
5 14 2 2 10 13:36 -23 8
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 7 6 1 26:17 9 27
VIX Zilina (Nữ)
2 14 6 4 4 25:19 6 22
Petrzalka (Nữ)
3 13 4 5 4 17:17 0 17
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
4 14 3 5 6 19:27 -8 14
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
5 13 3 2 8 15:22 -7 11
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 59:6 53 27
Komarno (Women)
2 9 6 1 2 45:11 34 19
Ruzomberok (Nữ)
3 9 6 0 3 19:12 7 18
Tatran (Nữ)
4 9 5 2 2 16:8 8 17
5 9 5 2 2 15:15 0 17
Ruzomberok (Nữ)
6 9 4 3 2 12:18 -6 15
VIX Zilina (Nữ)
7 9 2 3 4 10:16 -6 9
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
8 9 3 0 6 13:22 -9 9
9 9 2 1 6 14:35 -21 7
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
10 9 1 2 6 8:33 -25 5
Petrzalka (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 25:4 21 18
2 7 4 1 2 17:10 7 13
3 7 3 1 3 10:9 1 10
4 7 3 1 3 12:17 -5 10
5 7 2 1 4 10:16 -6 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 12:4 8 14
VIX Zilina (Nữ)
2 7 3 3 1 11:9 2 12
Petrzalka (Nữ)
3 7 3 1 3 12:9 3 10
4 7 2 4 1 11:10 1 10
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
5 7 3 1 3 11:13 -2 10
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 51:5 46 27
Ruzomberok (Nữ)
2 9 6 1 2 31:9 22 19
Spartak Myjava (Nữ)
3 9 6 0 3 22:12 10 18
Komarno (Women)
4 9 3 2 4 11:19 -8 11
Spartak Myjava (Nữ)
5 9 3 2 4 11:29 -18 11
VIX Zilina (Nữ)
6 9 2 3 4 18:21 -3 9
7 9 3 0 6 13:30 -17 9
Spartak Trnava (Nữ)
8 9 1 1 7 9:23 -14 4
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
9 9 0 3 6 6:36 -30 3
Spartak Trnava (Nữ)
10 9 0 2 7 4:27 -23 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 20:6 14 16
2 7 4 1 2 18:13 5 13
3 7 2 0 5 9:17 -8 6
4 6 1 1 4 6:18 -12 4
5 7 0 1 6 3:20 -17 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 15:7 8 17
VIX Zilina (Nữ)
2 7 3 1 3 14:10 4 10
Spartak Trnava (Nữ)
3 7 0 4 3 8:14 -6 4
Spartak Trnava (Nữ)
4 7 0 3 4 5:13 -8 3
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
5 6 0 1 5 3:13 -10 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Tám 2024, 04:00