Medeama vs Asante Kotoko 05/01/2025
Trận đấu tiếp theo Asante Kotoko - Medeama on 01/06/2025
-
05/01/25
10:00
|
Vòng 16
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Medeama không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Anh không vẽ
7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Asante Kotoko không vẽ
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Anh không vẽ
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
10
10
Ghi bàn
Thừa nhận
10
8
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 44.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 50'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 20
- Bàn thắng
- 18
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 2
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Medeama










Resultados mais recentes: Asante Kotoko










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 15 | 8 | 6 | 28:18 | 10 | 53 | |
2 | 29 | 15 | 6 | 8 | 32:15 | 17 | 51 | |
3 | 29 | 14 | 8 | 7 | 31:19 | 12 | 50 | |
4 | 29 | 14 | 8 | 7 | 29:21 | 8 | 50 | |
5 | 29 | 11 | 12 | 6 | 28:17 | 11 | 45 | |
6 | 29 | 12 | 9 | 8 | 23:17 | 6 | 45 | |
7 | 29 | 13 | 5 | 11 | 34:25 | 9 | 44 | |
8 | 29 | 11 | 8 | 10 | 29:26 | 3 | 41 | |
9 | 29 | 12 | 7 | 10 | 28:24 | 4 | 40 | |
10 | 29 | 10 | 10 | 9 | 20:24 | -4 | 40 | |
11 | 29 | 9 | 11 | 9 | 25:24 | 1 | 38 | |
12 | 29 | 10 | 6 | 13 | 30:32 | -2 | 36 | |
13 | 29 | 8 | 10 | 11 | 19:29 | -10 | 34 | |
14 | 29 | 7 | 12 | 10 | 24:31 | -7 | 33 | |
15 | 29 | 8 | 8 | 13 | 26:31 | -5 | 32 | |
16 | 29 | 7 | 8 | 14 | 18:24 | -6 | 29 | |
17 | 29 | 7 | 4 | 18 | 21:38 | -17 | 25 | |
18 | 29 | 5 | 6 | 18 | 17:47 | -30 | 15 |
- Champions League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 18:4 | 14 | 36 | |
2 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18:6 | 12 | 35 | |
3 | 14 | 10 | 3 | 1 | 21:5 | 16 | 33 | |
4 | 15 | 10 | 3 | 2 | 20:7 | 13 | 33 | |
5 | 14 | 10 | 2 | 2 | 18:4 | 14 | 32 | |
6 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20:8 | 12 | 32 | |
7 | 15 | 9 | 4 | 2 | 20:7 | 13 | 31 | |
8 | 15 | 8 | 5 | 2 | 19:8 | 11 | 29 | |
9 | 14 | 8 | 3 | 3 | 20:7 | 13 | 27 | |
10 | 15 | 7 | 5 | 3 | 18:13 | 5 | 26 | |
11 | 14 | 7 | 4 | 3 | 18:10 | 8 | 25 | |
12 | 14 | 6 | 7 | 1 | 16:10 | 6 | 25 | |
13 | 15 | 6 | 7 | 2 | 13:9 | 4 | 25 | |
14 | 14 | 7 | 3 | 4 | 12:6 | 6 | 24 | |
15 | 14 | 6 | 5 | 3 | 12:8 | 4 | 23 | |
16 | 15 | 7 | 2 | 6 | 16:13 | 3 | 23 | |
17 | 14 | 5 | 5 | 4 | 15:12 | 3 | 20 | |
18 | 15 | 5 | 5 | 5 | 14:17 | -3 | 20 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 3 | 5 | 12:8 | 4 | 24 | |
2 | 15 | 5 | 6 | 4 | 11:11 | 0 | 21 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 11:12 | -1 | 17 | |
4 | 15 | 4 | 5 | 6 | 10:14 | -4 | 17 | |
5 | 15 | 4 | 5 | 6 | 8:16 | -8 | 17 | |
6 | 14 | 3 | 7 | 4 | 9:9 | 0 | 16 | |
7 | 14 | 3 | 6 | 5 | 11:15 | -4 | 15 | |
8 | 15 | 2 | 7 | 6 | 7:14 | -7 | 13 | |
9 | 15 | 3 | 2 | 10 | 13:20 | -7 | 11 | |
10 | 15 | 2 | 5 | 8 | 10:20 | -10 | 11 | |
11 | 14 | 2 | 3 | 9 | 9:18 | -9 | 9 | |
12 | 15 | 2 | 3 | 10 | 3:12 | -9 | 9 | |
13 | 14 | 2 | 3 | 9 | 6:20 | -14 | 9 | |
14 | 15 | 1 | 5 | 9 | 8:21 | -13 | 8 | |
15 | 14 | 1 | 3 | 10 | 8:18 | -10 | 6 | |
16 | 14 | 1 | 2 | 11 | 10:25 | -15 | 5 | |
17 | 14 | 0 | 2 | 12 | 5:25 | -20 | 2 | |
18 | 14 | 0 | 1 | 13 | 3:30 | -27 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Medeama SC và Asante Kotoko là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Medeama SC chơi trên sân nhà, Medeama SC đã thắng 4 trận, có 4 trận hòa trong khi Asante Kotoko thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-9 nghiêng về phía Asante Kotoko.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Medeama SC đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi Asante Kotoko thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 24-20 nghiêng về phía Asante Kotoko.
Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Medeama SC) và 1-0 (sân của Asante Kotoko).