Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) vs Kiryat Gat (Nữ) 28/04/2025

Trận đấu tiếp theo Kiryat Gat (Nữ) - Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) on 21/05/2025

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Chi tiết trận đấu

Kiryat Gat (Nữ) KIR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

5 / 10 of last matches Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) in all competitions had less than %2% goals

5 / 10 of last matches in Giải Al, Nữ had less than %2% goals

8 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals

3 / 10 of last matches Kiryat Gat (Nữ) in all competitions had less than %2% goals

3 / 10 of last matches in Giải Al, Nữ had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

5.75
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Số liệu thống kê đối sánh trước

Kiryat Gat (Nữ) KIR
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-6

15

21

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

24

11

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 25.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.8'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 36
  • Bàn thắng
  • 35

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Số liệu thống kê H2H

Kiryat Gat (Nữ) KIR
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 15
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/04/25 09:50
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ)
2 1
TTG 06/03/25 12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ)
0 3
TTG 02/01/25 12:00
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
2 3
TTG 10/10/24 12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ)
1 4
TTG 26/08/24 12:30
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
5 2

Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)

Resultados mais recentes: Kiryat Gat (Nữ)

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Bảng xếp hạng

Kiryat Gat (Nữ) KIR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 4 4 65:33 32 58
2 26 15 5 6 52:30 22 50
3 26 13 4 9 47:46 1 43
4 26 10 5 11 45:36 9 35
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 15 3 3 57:28 29 48
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
2 21 13 5 3 46:24 22 44
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
3 21 10 4 7 40:39 1 34
Kiryat Gat (Nữ)
4 21 9 4 8 38:26 12 31
Hapoel Jerusalem (Nữ)
5 21 8 6 7 30:28 2 30
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
6 21 6 6 9 24:30 -6 24
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
7 21 3 4 14 28:54 -26 13
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
8 21 2 4 15 28:62 -34 10
ASA Tel Aviv (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 11 7 7 37:31 6 40
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
2 26 9 7 10 35:34 1 34
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
3 26 5 4 17 35:61 -26 19
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
4 25 2 4 19 31:76 -45 10
ASA Tel Aviv (Nữ)
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 31:17 14 27
2 13 6 4 3 24:13 11 22
3 14 6 3 5 20:24 -4 21
4 12 6 1 5 22:16 6 19
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 2 2 29:16 13 23
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
2 10 5 4 1 19:8 11 19
3 10 5 1 4 18:12 6 16
Hapoel Jerusalem (Nữ)
4 11 4 3 4 16:21 -5 15
5 10 4 2 4 16:12 4 14
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
6 10 3 1 6 11:17 -6 10
7 11 2 3 6 17:25 -8 9
8 11 2 2 7 17:37 -20 8
ASA Tel Aviv (Nữ)
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 6 2 4 22:15 7 20
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
2 13 5 2 6 18:18 0 17
3 14 3 3 8 19:29 -10 12
4 12 2 2 8 18:41 -23 8
ASA Tel Aviv (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 10 1 2 34:16 18 31
2 13 9 1 3 28:17 11 28
3 12 7 1 4 27:22 5 22
4 14 4 4 6 23:20 3 16
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 28:12 16 25
2 11 8 1 2 27:16 11 25
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
3 10 6 1 3 24:18 6 19
Kiryat Gat (Nữ)
4 11 4 4 3 14:16 -2 16
5 11 4 3 4 20:14 6 15
6 11 3 5 3 13:13 0 14
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
7 10 1 1 8 11:29 -18 4
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
8 10 0 2 8 11:25 -14 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 5 3 15:16 -1 20
2 13 4 5 4 17:16 1 17
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
3 12 2 1 9 16:32 -16 7
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
4 13 0 2 11 13:35 -22 2

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2025, 09:50