Genk (Nữ) vs Gent (Nữ) 11/04/2025
Last match Gent (Nữ) - Genk (Nữ) on 16/05/2025
-
11/04/25
14:30
|
Vòng 1
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Genk (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Siêu League, Nữ kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Gent (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Siêu League, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Siêu League, Nữ
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 8
Mục tiêu khác biệt
13
23
Ghi bàn
Thừa nhận
6
20
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 25.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 36
- Bàn thắng
- 26
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Genk (Nữ)










Resultados mais recentes: Gent (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8:5 | 3 | 37 | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11:7 | 4 | 37 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9:10 | -1 | 25 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 21 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12:7 | 5 | 27 | |
2 | 6 | 0 | 4 | 2 | 6:10 | -4 | 17 | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:7 | 3 | 15 | |
4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:8 | -4 | 10 |
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 16 | 2 | 3 | 47:15 | 32 | 50 |
|
|
2 | 21 | 15 | 5 | 1 | 67:16 | 51 | 50 |
|
|
3 | 21 | 10 | 6 | 5 | 35:21 | 14 | 36 |
|
|
4 | 21 | 10 | 3 | 8 | 42:27 | 15 | 33 |
|
|
5 | 21 | 8 | 1 | 12 | 23:46 | -23 | 25 | ||
6 | 21 | 7 | 4 | 10 | 30:42 | -12 | 25 | ||
7 | 21 | 4 | 1 | 16 | 12:43 | -31 | 13 | ||
8 | 21 | 3 | 0 | 18 | 9:55 | -46 | 9 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:3 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4:4 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 41:5 | 36 | 31 |
|
|
2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 28:6 | 22 | 28 |
|
|
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 24:10 | 14 | 23 |
|
|
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:15 | 5 | 17 |
|
|
5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 17:15 | 2 | 15 | ||
6 | 10 | 3 | 1 | 6 | 7:23 | -16 | 10 | ||
7 | 10 | 1 | 1 | 8 | 3:21 | -18 | 4 | ||
8 | 10 | 1 | 0 | 9 | 3:27 | -24 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:4 | 1 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 19:9 | 10 | 22 |
|
|
2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 26:11 | 15 | 19 |
|
|
3 | 10 | 5 | 1 | 4 | 22:12 | 10 | 16 |
|
|
4 | 11 | 5 | 0 | 6 | 16:23 | -7 | 15 | ||
5 | 10 | 3 | 4 | 3 | 11:11 | 0 | 13 |
|
|
6 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:27 | -14 | 10 | ||
7 | 11 | 3 | 0 | 8 | 9:22 | -13 | 9 | ||
8 | 11 | 2 | 0 | 9 | 6:28 | -22 | 6 |