Iceland U21 vs Pháp U21 31/03/2021
Trận đấu tiếp theo Pháp U21 - Iceland U21 on 30/03/2026
-
31/03/21
12:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
44
%
Sở hữu bóng
56
%
1 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (7)
5
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
11
1
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
12
1
Đá phạt góc
8
0
Ngoại vi
1
18
Ném biên
23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 11
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
31/03/21
12:00
Iceland U21
Pháp U21


0
2
TTG
06/09/16
12:45
Pháp U21
Iceland U21


2
0
TTG
05/09/15
10:00
Iceland U21
Pháp U21


3
2
TTG
08/09/14
15:00
Pháp U21
Iceland U21


1
1
TTG
14/10/13
14:30
Iceland U21
Pháp U21


3
4
Resultados mais recentes: Iceland U21
TTG
25/03/25
09:00
Scotland U21
Iceland U21


1
6
TTG
21/03/25
09:00
Iceland U21
Hungary U21


3
0
TTG
17/11/24
11:00
Iceland U21
Ba Lan U21


2
1
TTG
15/10/24
12:00
Đan Mạch U21
Iceland U21


2
0
TTG
10/10/24
11:00
Iceland U21
Lithuania U21


0
2
Resultados mais recentes: Pháp U21
TTG
24/03/25
13:30
Slovakia U21
Pháp U21


0
4
TTG
21/03/25
16:00
Pháp U21
Anh U21


5
3
HL
21/03/25
13:30
Slovakia U21
Pháp U21


TTG
19/11/24
12:15
Pháp U21
Đức U21


2
2
TTG
15/11/24
10:15
Ý U21
Pháp U21


2
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
- Final round