Trái tim của Midlothian vs St. Johnstone 14/05/2025
-
14/05/25
14:45
|
Vòng 37
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
16
-
15
-
14
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 3
- 12
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
23/02/25
07:00
St. Johnstone
Trái tim của Midlothian


1
2
TTG
22/12/24
10:00
Trái tim của Midlothian
St. Johnstone


2
1
TTG
02/11/24
11:00
St. Johnstone
Trái tim của Midlothian


1
2
TTG
07/02/24
14:45
St. Johnstone
Trái tim của Midlothian


0
1
TTG
25/11/23
10:00
Trái tim của Midlothian
St. Johnstone


1
0
Resultados mais recentes: Trái tim của Midlothian
TTG
26/04/25
10:00
Trái tim của Midlothian
Dundee


0
1
DKT (HH)
19/04/25
07:30
Trái tim của Midlothian
Aberdeen


1
2
TTG
12/04/25
10:00
Mẹ Well
Trái tim của Midlothian


0
0
TTG
06/04/25
09:30
Trái tim của Midlothian
Câu lạc bộ bóng đá Dundee United


0
1
TTG
29/03/25
11:00
Celtic
Trái tim của Midlothian


3
0
Resultados mais recentes: St. Johnstone
TTG
26/04/25
10:00
Mẹ Well
St. Johnstone


3
2
TTG
20/04/25
10:00
St. Johnstone
Celtic


0
5
TTG
12/04/25
10:00
Câu lạc bộ bóng đá Dundee United
St. Johnstone


1
0
TTG
06/04/25
07:00
St. Johnstone
Celtic


1
0
TTG
29/03/25
11:00
Hibernian
St. Johnstone


3
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 3 | 4 | 102:22 | 80 | 84 | |
2 | 34 | 20 | 7 | 7 | 70:37 | 33 | 67 | |
3 | 34 | 14 | 11 | 9 | 54:42 | 12 | 53 | |
4 | 34 | 15 | 8 | 11 | 46:49 | -3 | 53 | |
5 | 34 | 14 | 8 | 12 | 41:45 | -4 | 50 | |
6 | 34 | 12 | 6 | 16 | 47:56 | -9 | 42 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 58:7 | 51 | 46 | |
2 | 16 | 12 | 1 | 3 | 36:10 | 26 | 37 | |
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 30:21 | 9 | 34 | |
4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 34:20 | 14 | 32 | |
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 27:25 | 2 | 25 | |
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 21:24 | -3 | 24 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 2 | 3 | 44:15 | 29 | 38 | |
2 | 18 | 8 | 6 | 4 | 34:27 | 7 | 30 | |
3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 20:21 | -1 | 26 | |
4 | 17 | 5 | 6 | 6 | 20:22 | -2 | 21 | |
5 | 16 | 5 | 4 | 7 | 16:28 | -12 | 19 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 20:31 | -11 | 17 |