Quảng Đông Hải Âu (Nữ) vs Thượng Hải (Nữ) 15/09/2019
Last match Thượng Hải (Nữ) - Quảng Đông Hải Âu (Nữ) on 30/11/2021
- 15/09/19 03:00
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
1 (2)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (3)
3
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Thẻ đỏ
1
5
Đá phạt góc
8
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 14
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
30/11/21
02:00
Thượng Hải (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)


2
1
TTG
13/11/21
02:30
Thượng Hải (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)


2
0
TTG
15/09/19
03:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Thượng Hải (Nữ)


1
3
TTG
28/08/19
07:35
Thượng Hải (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)


5
0
TTG
14/07/18
02:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Thượng Hải (Nữ)


1
2
Resultados mais recentes: Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
TTG
21/06/25
04:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Liaoning Shenbei Hefeng (Women)


1
2
TTG
15/06/25
04:00
Beijing Yuhong (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)


2
0
TTG
11/06/25
04:00
Jiangsu Suning (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)


3
0
TTG
07/06/25
04:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Wuhan Jiangda (Nữ)


0
1
TTG
20/04/25
03:00
Hangzhou Bank (Women)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)


3
5
Resultados mais recentes: Thượng Hải (Nữ)
TTG
30/11/21
02:00
Thượng Hải (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)


2
1
TTG
13/11/21
02:30
Thượng Hải (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)


2
0
TTG
02/10/20
04:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Thượng Hải (Nữ)


1
3
TTG
22/09/19
03:00
Thượng Hải (Nữ)
Wuhan Jiangda (Nữ)


5
0
TTG
15/09/19
03:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Thượng Hải (Nữ)


1
3
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 43:9 | 34 | 37 | |
2 | 14 | 8 | 5 | 1 | 35:11 | 24 | 29 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 26:27 | -1 | 24 | |
4 | 14 | 6 | 1 | 7 | 16:21 | -5 | 19 | |
5 | 14 | 4 | 4 | 6 | 19:20 | -1 | 16 | |
6 | 14 | 4 | 2 | 8 | 15:36 | -21 | 14 | |
7 | 14 | 3 | 3 | 8 | 20:27 | -7 | 12 | |
8 | 14 | 1 | 3 | 10 | 6:29 | -23 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 25:2 | 23 | 21 | |
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 20:6 | 14 | 15 | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 14:11 | 3 | 14 | |
4 | 7 | 3 | 2 | 2 | 9:11 | -2 | 11 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 7:8 | -1 | 10 | |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:10 | 0 | 10 | |
7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 12:14 | -2 | 7 | |
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5:16 | -11 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 18:7 | 11 | 16 | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 15:5 | 10 | 14 | |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12:16 | -4 | 10 | |
4 | 7 | 3 | 0 | 4 | 9:13 | -4 | 9 | |
5 | 7 | 1 | 3 | 3 | 9:10 | -1 | 6 | |
6 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:13 | -5 | 5 | |
7 | 7 | 1 | 0 | 6 | 6:25 | -19 | 3 | |
8 | 7 | 0 | 2 | 5 | 1:13 | -12 | 2 |