Đức U17 vs Đội tuyển U17 Hoa Kỳ 21/11/2023
-
21/11/23
02:30
|
1/8 trận chung kết
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
2:1
14
Herrmann C.
24
Habroune T.
Hiệp 2
1:1
61
Jeltsch F.
80
Vazquez D.
90 + 5
Herwerth M.
Ngoài:
Brunner P.
Phỏng đoán
40
%
Sở hữu bóng
60
%
6 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (4)
13
Tổng số mũi chích ngừa
14
2
Ảnh bị chặn
5
3
Thủ môn cứu thua
3
16
Fouls
15
1
Thẻ vàng
0
16
Đá phạt
17
4
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
1
14
Ném biên
35
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
8
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 3
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/11/23
02:30
Đức U17
Đội tuyển U17 Hoa Kỳ


3
2
TTG
30/06/11
15:00
Đức U17
Đội tuyển U17 Hoa Kỳ


4
0
TTG
30/08/07
06:00
Đức U17
Đội tuyển U17 Hoa Kỳ


2
1
Resultados mais recentes: Đức U17
TTG
25/03/25
12:00
Norway U17
Đức U17


1
4
TTG
22/03/25
12:00
Tây Ban Nha U17
Đức U17


2
3
TTG
19/03/25
10:00
Đức U17
Áo U17


2
2
TTG
15/10/24
04:00
Đội tuyển U17 Cộng hòa Séc
Đức U17


3
3
TTG
12/10/24
04:00
Đức U17
Belarus U17


8
2
Resultados mais recentes: Đội tuyển U17 Hoa Kỳ
TTG
21/11/23
02:30
Đức U17
Đội tuyển U17 Hoa Kỳ


3
2
TTG
18/11/23
06:00
Đội tuyển U17 Hoa Kỳ
Pháp U17


0
3
TTG
15/11/23
03:00
Đội tuyển U17 Hoa Kỳ
Burkina Faso


2
1
TTG
12/11/23
06:00
Cộng hòa Hàn Quốc U18
Đội tuyển U17 Hoa Kỳ


1
3
TTG
26/02/23
16:00
Mexico U17
Đội tuyển U17 Hoa Kỳ


3
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:5 | -2 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:2 | 6 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13:3 | 10 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13:4 | 9 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:4 | 5 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:24 | -24 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:3 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | ||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:5 | 2 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | ||
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 4 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 11:3 | 8 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:10 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | ||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | ||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | ||
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | ||
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 1 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | ||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:14 | -14 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | ||
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 3 | ||
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Đức đã thắng 4 trận liên tiếp.
Đức đã bất bại 12 trận gần đây nhất.
Đức đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.
Đức wins 1st half in 46% of their matches, Mỹ in 10% of their matches.