Giống RO vs Uniao Cacoalense 09/04/2022
Last match Uniao Cacoalense - Giống RO on 28/04/2024
-
09/04/22
14:45
|
Bán kết
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
-
Trận đấu đầu tiên
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/04/24
15:30
Uniao Cacoalense
Giống RO


2
0
TTG
24/03/24
15:30
Giống RO
Uniao Cacoalense


0
1
TTG
08/04/23
16:00
Uniao Cacoalense
Giống RO


2
1
TTG
16/04/22
18:00
Uniao Cacoalense
Giống RO


2
0
TTG
09/04/22
14:45
Giống RO
Uniao Cacoalense


0
0
Resultados mais recentes: Giống RO
TTG
02/04/25
19:30
Giống RO
Rolim de Moura


4
1
TTG
29/03/25
16:00
Barcelona RO
Giống RO


0
0
TTG
22/03/25
16:00
Giống RO
Ji-Paraná


0
1
HL
19/03/25
19:00
Giống RO
Ji-Paraná


HL
19/03/25
16:00
Giống RO
Rolim de Moura


Resultados mais recentes: Uniao Cacoalense
TTG
12/05/24
15:00
Barcelona RO
Uniao Cacoalense


1
0
TTG
05/05/24
17:00
Uniao Cacoalense
Barcelona RO


0
1
TTG
28/04/24
15:30
Uniao Cacoalense
Giống RO


2
0
TTG
20/04/24
19:00
Uniao Cacoalense
Ji-Paraná


0
0
TTG
14/04/24
15:30
Barcelona RO
Uniao Cacoalense


0
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10:4 | 6 | 13 |
|
|
2 | 5 | 2 | 3 | 0 | 14:7 | 7 | 9 |
|
|
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 8 |
|
|
4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:5 | 3 | 8 |
|
|
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 8:14 | -6 | 3 | ||
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 5:18 | -13 | 0 |
|
- Semifinal
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8:3 | 5 | 4 |
|
|
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:5 | -1 | 3 | ||
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:9 | -7 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4:9 | -5 | 0 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:9 | -6 | 0 |
|