TSC Backa Topola vs Cukaricki 27/02/2025
-
27/02/25
13:00
|
Vòng 25
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất TSC Backa Topola trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Cukaricki trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
14
21
Ghi bàn
Thừa nhận
12
13
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 35
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
15
-
14
-
12
-
12
-
12
-
12
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 2
- 9
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: TSC Backa Topola










Resultados mais recentes: Cukaricki










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 30 | 2 | 1 | 114:29 | 85 | 92 | |
2 | 33 | 19 | 10 | 4 | 64:34 | 30 | 67 | |
3 | 33 | 14 | 8 | 11 | 47:46 | 1 | 50 | |
4 | 33 | 13 | 9 | 11 | 52:44 | 8 | 48 | |
5 | 33 | 14 | 6 | 13 | 52:47 | 5 | 48 | |
6 | 32 | 12 | 9 | 11 | 35:38 | -3 | 45 | |
7 | 33 | 13 | 5 | 15 | 51:48 | 3 | 44 | |
8 | 32 | 12 | 7 | 13 | 48:56 | -8 | 43 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 2 | 0 | 61:16 | 45 | 47 | |
2 | 17 | 9 | 7 | 1 | 34:18 | 16 | 34 | |
3 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:16 | 12 | 29 | |
4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 28:22 | 6 | 25 | |
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:21 | 1 | 24 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 29:31 | -2 | 24 | |
7 | 16 | 7 | 1 | 8 | 25:22 | 3 | 22 | |
8 | 17 | 5 | 4 | 8 | 20:26 | -6 | 19 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 15 | 0 | 1 | 53:13 | 40 | 45 | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 30:16 | 14 | 33 | |
3 | 16 | 8 | 5 | 3 | 32:18 | 14 | 29 | |
4 | 17 | 7 | 4 | 6 | 19:24 | -5 | 25 | |
5 | 17 | 6 | 4 | 7 | 26:26 | 0 | 22 | |
6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 13:17 | -4 | 21 | |
7 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:25 | -6 | 19 | |
8 | 17 | 5 | 4 | 8 | 24:31 | -7 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK TSC Backa Topola và FK Cukaricki Belgrade là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi FK TSC Backa Topola chơi trên sân nhà, FK TSC Backa Topola đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 6-3 nghiêng về phía FK TSC Backa Topola.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây, FK TSC Backa Topola đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-10 nghiêng về phía FK TSC Backa Topola.
Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của FK TSC Backa Topola) và 0-2 (sân của FK Cukaricki Belgrade).