Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Radnik Surdulica vs Đội bóng Ấn Độ MFC 12/09/2020

Radnik Surdulica RSU

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Ấn Độ MFC IND
Radnik Surdulica RSU

Phỏng đoán

Đội bóng Ấn Độ MFC IND
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 36%
    x
  • 63%
    2
  • Radnik Surdulica RSU

    Chi tiết trận đấu

    Đội bóng Ấn Độ MFC IND
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    2 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (5)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    4
    Ảnh bị chặn
    1
    0
    Thủ môn cứu thua
    2
    14
    Fouls
    25
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    5
    25
    Đá phạt
    21
    11
    Đá phạt góc
    2
    7
    Ngoại vi
    0
    32
    Ném biên
    23

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Radnik Surdulica RSU

    Số liệu thống kê H2H

    Đội bóng Ấn Độ MFC IND
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 2
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 16/03/25 09:00
    Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC Radnik Surdulica Radnik Surdulica
    0 2
    TTG 19/10/24 08:00
    Radnik Surdulica Radnik Surdulica Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC
    5 0
    TTG 07/03/21 07:00
    Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC Radnik Surdulica Radnik Surdulica
    0 1
    TTG 12/09/20 11:00
    Radnik Surdulica Radnik Surdulica Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC
    0 2
    TTG 08/12/19 09:00
    Radnik Surdulica Radnik Surdulica Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC
    2 0

    Resultados mais recentes: Radnik Surdulica

    Resultados mais recentes: Đội bóng Ấn Độ MFC

    Radnik Surdulica RSU

    Bảng xếp hạng

    Đội bóng Ấn Độ MFC IND
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 35 3 0 114:20 94 108
    2 38 31 2 5 95:20 75 95
    3 38 22 8 8 69:34 35 74
    4 38 21 8 9 62:41 21 71
    5 38 17 7 14 68:50 18 58
    6 38 16 7 15 55:49 6 55
    7 38 15 9 14 43:59 -16 54
    8 38 15 8 15 40:47 -7 53
    9 38 15 7 16 54:53 1 52
    10 38 13 13 12 48:53 -5 52
    11 38 14 8 16 44:51 -7 50
    12 38 14 7 17 50:60 -10 49
    13 38 13 10 15 37:39 -2 49
    14 38 13 9 16 49:59 -10 48
    15 38 14 6 18 44:57 -13 48
    16 38 12 10 16 45:53 -8 46
    17 38 10 5 23 29:66 -37 35
    18 38 7 8 23 28:64 -36 29
    19 38 7 4 27 26:81 -55 25
    20 38 3 7 28 24:68 -44 16
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 18 1 0 60:8 52 55
    2 19 18 1 0 53:6 47 55
    3 19 13 3 3 44:16 28 42
    4 19 13 3 3 32:14 18 42
    5 19 11 6 2 26:18 8 39
    6 19 12 2 5 37:22 15 38
    7 19 10 4 5 23:14 9 34
    8 19 10 3 6 44:25 19 33
    9 19 9 5 5 26:19 7 32
    10 19 9 4 6 29:20 9 31
    11 19 9 4 6 25:13 12 31
    12 19 9 3 7 29:25 4 30
    13 19 8 6 5 31:24 7 30
    14 19 9 2 8 29:26 3 29
    15 19 6 11 2 27:16 11 29
    16 19 8 5 6 28:25 3 29
    17 19 8 1 10 16:33 -17 25
    18 19 6 1 12 18:37 -19 19
    19 19 3 4 12 10:27 -17 13
    20 19 3 4 12 16:33 -17 13
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 17 2 0 54:12 42 53
    2 19 13 1 5 42:14 28 40
    3 19 9 5 5 25:18 7 32
    4 19 8 5 6 30:27 3 29
    5 19 7 4 8 24:25 -1 25
    6 19 7 4 8 26:24 2 25
    7 19 7 2 10 21:37 -16 23
    8 19 6 3 10 25:33 -8 21
    9 19 5 4 10 17:33 -16 19
    10 19 5 4 10 15:31 -16 19
    11 19 5 3 11 18:32 -14 18
    12 19 5 3 11 18:35 -17 18
    13 19 4 6 9 12:26 -14 18
    14 19 4 5 10 17:28 -11 17
    15 19 4 4 11 18:37 -19 16
    16 19 4 3 12 17:41 -24 15
    17 19 2 5 12 13:38 -25 11
    18 19 2 4 13 13:33 -20 10
    19 19 1 3 15 8:44 -36 6
    20 19 0 3 16 8:35 -27 3

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Chín 2020, 11:00
    Trọng tài:
    Simovic Novak, Serbia