FK Kudrivka vs Bukovyna Chernivtsi 03/05/2025
-
03/05/25
04:30
|
Vòng 5
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng FK Kudrivka trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Bukovyna Chernivtsi trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng nhất kết thúc trong thất bại
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
14
7
Ghi bàn
Thừa nhận
12
10
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 21
- Bàn thắng
- 22
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu




Resultados mais recentes: FK Kudrivka










Resultados mais recentes: Bukovyna Chernivtsi










- Promotion round
- Relegation Round
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 15 | 5 | 1 | 37:14 | 23 | 50 | |
2 | 21 | 11 | 5 | 5 | 30:19 | 11 | 38 | |
3 | 21 | 10 | 5 | 6 | 28:19 | 9 | 35 | |
4 | 21 | 10 | 5 | 6 | 24:16 | 8 | 35 | |
5 | 21 | 10 | 2 | 9 | 18:25 | -7 | 32 | |
6 | 21 | 8 | 7 | 6 | 29:20 | 9 | 31 | |
7 | 21 | 7 | 6 | 8 | 33:33 | 0 | 27 | |
8 | 21 | 7 | 6 | 8 | 18:20 | -2 | 27 |
- Promotion
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 15:3 | 12 | 17 |
|
![]() |
|
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8:5 | 3 | 15 |
|
![]() |
|
3 | 7 | 3 | 3 | 1 | 7:5 | 2 | 12 |
|
![]() |
|
4 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8:4 | 4 | 11 |
|
![]() |
|
5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 11 |
|
![]() |
|
6 | 7 | 2 | 3 | 2 | 9:9 | 0 | 9 |
|
||
7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 7:5 | 2 | 8 |
|
![]() |
|
8 | 7 | 1 | 2 | 4 | 5:10 | -5 | 5 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 19:6 | 13 | 20 | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 8:5 | 3 | 15 | |
3 | 8 | 5 | 0 | 3 | 9:7 | 2 | 15 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 15:8 | 7 | 14 | |
5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:6 | 7 | 14 | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 9:4 | 5 | 14 | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 20:10 | 10 | 12 | |
8 | 8 | 3 | 3 | 2 | 7:5 | 2 | 12 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 1 | 2 | 8:8 | 0 | 13 |
|
||
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 6:4 | 2 | 12 |
|
||
3 | 7 | 3 | 2 | 2 | 12:7 | 5 | 11 |
|
||
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 4:6 | -2 | 8 |
|
||
5 | 7 | 2 | 1 | 4 | 4:8 | -4 | 7 |
|
![]() |
|
6 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4:12 | -8 | 5 |
|
![]() |
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 7:13 | -6 | 5 |
|
![]() |
|
8 | 7 | 0 | 3 | 4 | 4:9 | -5 | 3 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 15:8 | 7 | 19 | |
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 11:7 | 4 | 18 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 14:15 | -1 | 16 | |
4 | 9 | 4 | 3 | 2 | 8:5 | 3 | 15 | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 8:8 | 0 | 13 | |
6 | 7 | 3 | 3 | 1 | 6:4 | 2 | 12 | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 12:7 | 5 | 11 | |
8 | 7 | 2 | 2 | 3 | 4:6 | -2 | 8 |