Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zbrojovka vs Teplice 17/09/2022

Trận đấu tiếp theo Zbrojovka - Teplice on 24/09/2025

Zbrojovka BRN

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP
Zbrojovka BRN

Phỏng đoán

Teplice TEP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 56%
    1
  • 21%
    x
  • 23%
    2
  • Zbrojovka BRN

    Chi tiết trận đấu

    Teplice TEP
    5 (11)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (3)
    19
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    10
    Fouls
    8
    0
    Thẻ vàng
    2
    9
    Đá phạt
    11
    10
    Đá phạt góc
    3
    1
    Ngoại vi
    1
    24
    Ném biên
    10

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Zbrojovka BRN

    Số liệu thống kê H2H

    Teplice TEP
    • 20% 1thắng
    • 80% 4rút thăm
    • 0thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 6
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 24/05/23 13:00
    Teplice Teplice Zbrojovka Zbrojovka
    1 1
    TTG 12/03/23 10:00
    Teplice Teplice Zbrojovka Zbrojovka
    1 1
    DKT (HH) 17/11/22 11:00
    Teplice Teplice Zbrojovka Zbrojovka
    2 3
    TTG 17/09/22 10:00
    Zbrojovka Zbrojovka Teplice Teplice
    2 2
    TTG 25/04/21 08:00
    Zbrojovka Zbrojovka Teplice Teplice
    0 0

    Resultados mais recentes: Zbrojovka

    Resultados mais recentes: Teplice

    Zbrojovka BRN

    Bảng xếp hạng

    Teplice TEP
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Zbrojovka Brno và FK Teplice khi Zbrojovka Brno chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Zbrojovka Brno chơi trên sân nhà, Zbrojovka Brno đã thắng 3 trận, có 7 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-17 nghiêng về phía FK Teplice.

    Trong 32 lần gặp nhau gần đây, Zbrojovka Brno đã thắng 10 trận, có 11 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-33 nghiêng về phía FK Teplice.

    Trận thắng gần đây nhất của FK Teplice trên sân của Zbrojovka Brno là ở năm 2015.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Chín 2022, 10:00
    Trọng tài:
    Batik Tomas, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Sân vận động:
    Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska, Brno, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Dung tích:
    12550