Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Trnava vs Trencin 28/07/2024

Trận đấu tiếp theo Trencin - Spartak Trnava on 03/08/2025

Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Spartak Trnava trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Superliga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Trencin trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.15
Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-4

9

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

14

18

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Spartak Trnava TRN

Số liệu thống kê H2H

Trencin TRE
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/10/24 10:30
Trencin Trencin Spartak Trnava Spartak Trnava
2 3
TTG 28/07/24 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Trencin Trencin
0 0
TTG 29/10/23 12:30
Trencin Trencin Spartak Trnava Spartak Trnava
2 3
TTG 30/07/23 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Trencin Trencin
1 2
TTG 05/04/23 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Trencin Trencin
3 0

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

Resultados mais recentes: Trencin

Spartak Trnava TRN

Bảng xếp hạng

Trencin TRE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và AS Trenčín khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và AS Trenčín là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà, FC Spartak Trnava đã thắng 18 trận, có 6 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 54-30 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Trong 67 lần gặp nhau gần đây, FC Spartak Trnava đã thắng 33 trận, có 12 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-87 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Bảy 2024, 12:00
Trọng tài:
Smolak Michal, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Antona Malatinskeho, Trnava, Slovakia
Dung tích:
19200