Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Prague (Nữ) vs Lokomotiva Brno (Nữ) 06/10/2024

Trận đấu tiếp theo Lokomotiva Brno (Nữ) - FC Prague (Nữ) on 24/05/2025

FC Prague (Nữ) PRA

Chi tiết trận đấu

Lokomotiva Brno (Nữ) LOK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:3

Phỏng đoán

4 / 5 of last matches FC Prague (Nữ) in all competitions had less than %2% goals

4 / 5 of last matches in 1. Liga, Nữ had less than %2% goals

9 / 10 of last matches Lokomotiva Brno (Nữ) in all competitions had less than %2% goals

9 / 10 of last matches in 1. Liga, Nữ had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

FC Prague (Nữ) PRA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Lokomotiva Brno (Nữ) LOK
5 Diêm

1 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

-15

3

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-19

5

24

  • 0.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.5
  • 3.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.4
  • 21.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 4.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 21
  • Bàn thắng
  • 29

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Prague (Nữ) PRA

Số liệu thống kê H2H

Lokomotiva Brno (Nữ) LOK
  • 33% 1thắng
  • 34% 1rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/05/25 07:00
FC Prague (Nữ) FC Prague (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ)
1 5
TTG 29/03/25 06:00
Lokomotiva Brno (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ) FC Prague (Nữ) FC Prague (Nữ)
2 4
TTG 06/10/24 08:00
FC Prague (Nữ) FC Prague (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ)
3 3

Resultados mais recentes: FC Prague (Nữ)

Resultados mais recentes: Lokomotiva Brno (Nữ)

FC Prague (Nữ) PRA

Bảng xếp hạng

Lokomotiva Brno (Nữ) LOK
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 1 0 87:8 79 40
Slovan Liberec (Nữ)
2 14 12 1 1 55:14 41 37
3 14 9 0 5 42:15 27 27
Slavia Prague (Nữ)
4 14 8 1 5 30:25 5 25
5 14 2 4 8 14:41 -27 10
FC Prague (Nữ)
6 14 2 2 10 16:68 -52 8
Pardubice (Nữ)
7 14 1 4 9 9:49 -40 7
FC Prague (Nữ)
8 14 1 3 10 13:46 -33 6
Pardubice (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 15 1 1 97:13 84 46
2 17 15 1 1 68:14 54 46
3 17 10 0 7 45:21 24 30
4 17 8 1 8 33:43 -10 25
  • Champions League
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 25:46 -21 16
FC Prague (Nữ)
2 18 4 3 11 21:53 -32 15
Pardubice (Nữ)
3 17 3 2 12 20:77 -57 11
Pardubice (Nữ)
4 17 2 4 11 12:54 -42 10
FC Prague (Nữ)
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 53:4 49 21
Slovacko (Nữ)
2 7 6 1 0 33:7 26 19
3 7 5 0 2 23:6 17 15
Slavia Prague (Nữ)
4 7 4 1 2 17:14 3 13
5 7 1 2 4 5:16 -11 5
Pardubice (Nữ)
6 7 1 1 5 6:22 -16 4
FC Prague (Nữ)
7 7 0 2 5 2:18 -16 2
FC Prague (Nữ)
8 7 0 1 6 8:32 -24 1
Viktoria Plzen (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 43:7 36 25
2 9 8 0 1 61:9 52 24
3 8 5 0 3 23:8 15 15
4 8 4 1 3 18:17 1 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 3 1 5 9:22 -13 10
FC Prague (Nữ)
2 9 2 2 5 13:19 -6 8
Pardubice (Nữ)
3 8 0 2 6 3:21 -18 2
FC Prague (Nữ)
4 9 0 1 8 9:39 -30 1
Viktoria Plzen (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 34:4 30 19
Slovan Liberec (Nữ)
2 7 6 0 1 22:7 15 18
3 7 4 0 3 19:9 10 12
AC Sparta Prague (Nữ)
4 7 4 0 3 13:11 2 12
5 7 2 1 4 8:36 -28 7
Pardubice (Nữ)
6 7 1 2 4 9:25 -16 5
FC Prague (Nữ)
7 7 1 2 4 7:31 -24 5
Viktoria Plzen (Nữ)
8 7 0 2 5 7:24 -17 2
Pardubice (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 36:4 32 22
2 8 7 0 1 25:7 18 21
3 9 5 0 4 22:13 9 15
4 9 4 0 5 15:26 -11 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 1 4 11:38 -27 10
Pardubice (Nữ)
2 9 2 2 5 12:27 -15 8
FC Prague (Nữ)
3 9 2 2 5 9:33 -24 8
Viktoria Plzen (Nữ)
4 9 1 2 6 12:31 -19 5
Pardubice (Nữ)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 08:00