Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Porto vs Atletico Madrid 01/11/2022

Trận đấu tiếp theo Porto - Atletico Madrid on 03/08/2025

Porto FCP

Chi tiết trận đấu

Atletico Madrid ATM
Porto FCP

Phỏng đoán

Atletico Madrid ATM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 34%
    1
  • 28%
    x
  • 38%
    2
  • Porto FCP

    Chi tiết trận đấu

    Atletico Madrid ATM
    54 %
    Sở hữu bóng
    46 %
    7 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (4)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    5
    Thủ môn cứu thua
    5
    10
    Fouls
    8
    2
    Thẻ vàng
    3
    13
    Đá phạt
    10
    8
    Đá phạt góc
    5
    0
    Ngoại vi
    5
    13
    Ném biên
    26

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Porto FCP

    Số liệu thống kê H2H

    Atletico Madrid ATM
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 8
    • 14
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 4
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 01/11/22 13:45
    Porto Porto Atletico Madrid Atletico Madrid
    2 1
    TTG 07/09/22 15:00
    Atletico Madrid Atletico Madrid Porto Porto
    2 1
    TTG 07/12/21 15:00
    Porto Porto Atletico Madrid Atletico Madrid
    1 3
    TTG 15/09/21 15:00
    Atletico Madrid Atletico Madrid Porto Porto
    0 0
    TTG 11/12/13 14:45
    Atletico Madrid Atletico Madrid Porto Porto
    2 0

    Resultados mais recentes: Porto

    Resultados mais recentes: Atletico Madrid

    Porto FCP

    Bảng xếp hạng

    Atletico Madrid ATM
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 20:6 14 15
    2 6 5 0 1 17:6 11 15
    3 6 2 0 4 11:16 -5 6
    4 6 0 0 6 2:22 -20 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 0 2 12:7 5 12
    2 6 3 2 1 7:4 3 11
    3 6 1 2 3 4:8 -4 5
    4 6 1 2 3 5:9 -4 5
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 6 0 0 18:2 16 18
    2 6 3 1 2 10:7 3 10
    3 6 2 1 3 12:12 0 7
    4 6 0 0 6 5:24 -19 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 8:6 2 11
    2 6 3 1 2 7:8 -1 10
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 2 0 4 8:8 0 6
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 10:4 6 13
    2 6 3 1 2 12:7 5 10
    3 6 1 3 2 5:9 -4 6
    4 6 1 1 4 4:11 -7 4
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 15:6 9 13
    2 6 4 0 2 13:9 4 12
    3 6 1 3 2 8:10 -2 6
    4 6 0 2 4 4:15 -11 2
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 14:2 12 14
    2 6 2 3 1 10:5 5 9
    3 6 1 2 3 6:12 -6 5
    4 6 0 3 3 1:12 -11 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 16:7 9 14
    2 6 4 2 0 16:7 9 14
    3 6 1 0 5 9:13 -4 3
    4 6 1 0 5 7:21 -14 3
    • Playoffs
    • UEFA Europa League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 11:3 8 9
    2 3 3 0 0 6:1 5 9
    3 3 1 0 2 5:9 -4 3
    4 3 0 0 3 2:13 -11 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:5 -1 6
    2 3 2 0 1 3:4 -1 6
    3 3 1 2 0 4:3 1 5
    4 3 1 1 1 2:3 -1 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 1 1 8:7 1 4
    4 3 0 0 3 4:10 -6 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 1 1 1 2:4 -2 4
    3 3 1 0 2 5:4 1 3
    4 3 1 0 2 3:4 -1 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:2 4 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 1 1 1 2:5 -3 4
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 2 0 1 7:7 0 6
    3 3 0 2 1 2:6 -4 2
    4 3 0 1 2 1:6 -5 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:2 8 9
    2 3 1 2 0 4:1 3 5
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 3 0 1:1 0 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:4 3 7
    2 3 2 1 0 10:4 6 7
    3 3 1 0 2 5:5 0 3
    4 3 1 0 2 4:9 -5 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 9:3 6 6
    2 3 2 0 1 11:5 6 6
    3 3 1 0 2 6:7 -1 3
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 8:2 6 6
    2 3 1 2 0 4:0 4 5
    3 3 0 1 2 2:5 -3 1
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 0 2 4:5 -1 3
    4 3 0 0 3 1:14 -13 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:4 1 6
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 1 0 2 3:4 -1 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:2 2 6
    2 3 1 1 1 5:4 1 4
    3 3 0 2 1 2:6 -4 2
    4 3 0 0 3 2:6 -4 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 1 1 6:4 2 4
    4 3 0 1 2 3:9 -6 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 2 0 4:0 4 5
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 0 2 1 2:4 -2 2
    4 3 0 0 3 0:11 -11 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:3 6 7
    2 3 2 1 0 6:3 3 7
    3 3 0 0 3 4:8 -4 0
    4 3 0 0 3 3:12 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    Trong 9 lần gặp nhau gần đây, FC Porto đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi Atlético Madrid thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 11-10 nghiêng về phía Atlético Madrid.

    Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của FC Porto) và 0-0 (sân của Atlético Madrid).

    Atlético Madrid đã bất bại 6 trận gần đây nhất.

    Khi chơi trên sân khách, Atlético Madrid đã không thể ghi bàn cho đến thời điểm này của mùa giải.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Mười Một 2022, 13:45
    Trọng tài:
    Orsato Daniele, Ý
    Sân vận động:
    Estadio Do Dragao, Porto, Bồ Đào Nha
    Dung tích:
    50033