Krumovgrad vs Slavia Sofia 19/07/2024
Trận đấu tiếp theo Krumovgrad - Slavia Sofia on 15/05/2025
-
19/07/24
13:15
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
14
Ghi bàn
Thừa nhận
16
10
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 26
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
14
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 2
- 11
- Thẻ vàng
- 12
- 2
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu








Resultados mais recentes: Krumovgrad










Resultados mais recentes: Slavia Sofia










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 25 | 5 | 2 | 65:15 | 50 | 80 | |
2 | 32 | 19 | 7 | 6 | 57:27 | 30 | 64 | |
3 | 32 | 15 | 10 | 7 | 51:35 | 16 | 55 | |
4 | 32 | 14 | 12 | 6 | 42:28 | 14 | 54 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 15 | 8 | 9 | 44:27 | 17 | 53 |
|
![]() |
|
2 | 31 | 14 | 8 | 9 | 33:32 | 1 | 50 | |||
3 | 31 | 14 | 6 | 11 | 39:39 | 0 | 48 | |||
4 | 32 | 12 | 7 | 13 | 35:33 | 2 | 43 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 3 | 0 | 34:4 | 30 | 45 | |
2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:14 | 15 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:15 | 14 | 33 | |
4 | 16 | 6 | 9 | 1 | 22:11 | 11 | 27 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 22:17 | 5 | 29 | |||
2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 23:14 | 9 | 26 |
|
![]() |
|
3 | 16 | 7 | 5 | 4 | 19:19 | 0 | 26 | |||
4 | 16 | 6 | 2 | 8 | 16:17 | -1 | 20 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 31:11 | 20 | 35 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 28:12 | 16 | 31 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 20:17 | 3 | 27 | |
4 | 17 | 5 | 6 | 6 | 22:21 | 1 | 21 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:13 | 8 | 27 |
|
![]() |
|
2 | 15 | 7 | 3 | 5 | 14:13 | 1 | 24 | |||
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:16 | 3 | 23 | |||
4 | 15 | 5 | 4 | 6 | 17:22 | -5 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của FC Krumovgrad) và 2-0 (sân của PFC Slavia Sofia).
FC Krumovgrad đã thua 4 trận liên tiếp.
FC Krumovgrad đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.
FC Krumovgrad đã để lọt lưới tất cả các trận trong 7 trận gần nhất.