Dordrecht vs MVV Maastricht 25/04/2025
-
25/04/25
14:00
|
Vòng 36
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Dordrecht trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng MVV Maastricht trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất
6 - Thắng
0 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
19
12
Ghi bàn
Thừa nhận
12
17
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 31
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
26
-
19
-
19
-
17
-
17
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 7
- 2
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Dordrecht










Resultados mais recentes: MVV Maastricht










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 26 | 4 | 8 | 87:48 | 39 | 82 |
|
|
2 | 38 | 22 | 8 | 8 | 74:38 | 36 | 74 |
|
|
3 | 38 | 22 | 5 | 11 | 63:42 | 21 | 71 |
|
|
4 | 38 | 20 | 10 | 8 | 69:47 | 22 | 70 |
|
|
5 | 38 | 20 | 8 | 10 | 69:46 | 23 | 68 |
|
|
6 | 38 | 19 | 8 | 11 | 73:50 | 23 | 65 |
|
|
7 | 38 | 17 | 10 | 11 | 69:47 | 22 | 61 |
|
|
8 | 38 | 17 | 5 | 16 | 56:53 | 3 | 56 |
|
|
9 | 38 | 15 | 10 | 13 | 53:48 | 5 | 55 |
|
|
10 | 38 | 14 | 10 | 14 | 69:63 | 6 | 52 |
|
|
11 | 38 | 14 | 9 | 15 | 58:64 | -6 | 51 |
|
|
12 | 38 | 13 | 10 | 15 | 49:57 | -8 | 49 |
|
|
13 | 38 | 12 | 10 | 16 | 53:61 | -8 | 46 |
|
|
14 | 38 | 11 | 8 | 19 | 44:69 | -25 | 41 |
|
|
15 | 38 | 10 | 10 | 18 | 52:59 | -7 | 40 |
|
|
16 | 38 | 8 | 14 | 16 | 31:61 | -30 | 38 |
|
|
17 | 38 | 9 | 9 | 20 | 37:52 | -15 | 36 |
|
|
18 | 38 | 8 | 6 | 24 | 55:86 | -31 | 30 |
|
|
19 | 38 | 4 | 11 | 23 | 31:82 | -51 | 23 |
|
|
20 | 38 | 11 | 11 | 16 | 54:73 | -19 | 5 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 0 | 4 | 50:20 | 30 | 45 |
|
|
2 | 19 | 14 | 3 | 2 | 41:14 | 27 | 45 |
|
|
3 | 19 | 14 | 2 | 3 | 46:19 | 27 | 44 |
|
|
4 | 19 | 12 | 7 | 0 | 49:17 | 32 | 43 |
|
|
5 | 19 | 11 | 6 | 2 | 44:16 | 28 | 39 |
|
|
6 | 19 | 12 | 3 | 4 | 32:25 | 7 | 39 |
|
|
7 | 19 | 11 | 2 | 6 | 27:18 | 9 | 35 |
|
|
8 | 19 | 9 | 6 | 4 | 32:19 | 13 | 33 |
|
|
9 | 19 | 9 | 5 | 5 | 26:20 | 6 | 32 |
|
|
10 | 19 | 9 | 4 | 6 | 38:24 | 14 | 31 |
|
|
11 | 19 | 8 | 4 | 7 | 20:31 | -11 | 28 |
|
|
12 | 19 | 7 | 6 | 6 | 30:24 | 6 | 27 |
|
|
13 | 19 | 7 | 5 | 7 | 26:31 | -5 | 26 |
|
|
14 | 19 | 7 | 4 | 8 | 30:28 | 2 | 25 |
|
|
15 | 19 | 6 | 6 | 7 | 39:30 | 9 | 24 |
|
|
16 | 19 | 6 | 6 | 7 | 20:17 | 3 | 24 |
|
|
17 | 19 | 5 | 5 | 9 | 22:30 | -8 | 20 |
|
|
18 | 19 | 5 | 5 | 9 | 23:36 | -13 | 20 |
|
|
19 | 19 | 4 | 3 | 12 | 33:48 | -15 | 15 |
|
|
20 | 19 | 3 | 6 | 10 | 17:34 | -17 | 15 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 4 | 4 | 37:28 | 9 | 37 |
|
|
2 | 19 | 11 | 3 | 5 | 36:24 | 12 | 36 |
|
|
3 | 19 | 8 | 7 | 4 | 37:22 | 15 | 31 |
|
|
4 | 19 | 9 | 4 | 6 | 35:28 | 7 | 31 |
|
|
5 | 19 | 10 | 1 | 8 | 26:25 | 1 | 31 |
|
|
6 | 19 | 8 | 5 | 6 | 33:24 | 9 | 29 |
|
|
7 | 19 | 8 | 4 | 7 | 30:33 | -3 | 28 |
|
|
8 | 19 | 8 | 1 | 10 | 20:29 | -9 | 25 |
|
|
9 | 19 | 6 | 4 | 9 | 25:31 | -6 | 22 |
|
|
10 | 19 | 6 | 4 | 9 | 21:29 | -8 | 22 |
|
|
11 | 19 | 5 | 6 | 8 | 27:31 | -4 | 21 |
|
|
12 | 19 | 6 | 3 | 10 | 22:39 | -17 | 21 |
|
|
13 | 19 | 5 | 4 | 10 | 23:37 | -14 | 19 |
|
|
14 | 19 | 4 | 6 | 9 | 28:42 | -14 | 18 |
|
|
15 | 19 | 4 | 5 | 10 | 23:37 | -14 | 17 |
|
|
16 | 19 | 4 | 3 | 12 | 22:38 | -16 | 15 |
|
|
17 | 19 | 3 | 3 | 13 | 17:35 | -18 | 12 |
|
|
18 | 19 | 0 | 10 | 9 | 11:30 | -19 | 10 |
|
|
19 | 19 | 1 | 6 | 12 | 14:35 | -21 | 9 |
|
|
20 | 19 | 1 | 5 | 13 | 14:48 | -34 | 8 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dordrecht và MVV Maastricht là 1-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FC Dordrecht chơi trên sân nhà, FC Dordrecht đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi MVV Maastricht thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-30 nghiêng về phía MVV Maastricht.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, FC Dordrecht đã thắng 11 trận, có 13 trận hòa trong khi MVV Maastricht thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 77-62 nghiêng về phía MVV Maastricht.
Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của FC Dordrecht) và 1-3 (sân của MVV Maastricht).