FK Arda Kardzhali vs Slavia Sofia 22/02/2025
-
22/02/25
05:30
|
Vòng 22
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 of last matches FK Arda Kardzhali in all competitions had less than %3% goals
9 / 10 of last matches in Parva Liga had less than %3% goals
7 / 10 of last matches Slavia Sofia in all competitions had less than %3% goals
7 / 10 of last matches in Parva Liga had less than %3% goals
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
14
11
Ghi bàn
Thừa nhận
18
13
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 25
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
16
-
14
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 4
- 9
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: FK Arda Kardzhali










Resultados mais recentes: Slavia Sofia










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 25 | 8 | 3 | 70:22 | 48 | 83 | |
2 | 36 | 21 | 9 | 6 | 64:29 | 35 | 72 | |
3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 44:30 | 14 | 59 | |
4 | 36 | 15 | 13 | 8 | 54:41 | 13 | 58 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 19 | 8 | 9 | 58:28 | 30 | 65 |
|
![]() |
|
2 | 36 | 16 | 8 | 12 | 43:43 | 0 | 56 | |||
3 | 36 | 15 | 6 | 15 | 45:53 | -8 | 51 | |||
4 | 36 | 14 | 7 | 15 | 41:43 | -2 | 49 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 37 | 14 | 7 | 16 | 50:52 | -2 | 49 | |
2 | 37 | 12 | 11 | 14 | 45:47 | -2 | 47 | |
3 | 37 | 13 | 8 | 16 | 43:51 | -8 | 47 | |
4 | 37 | 14 | 3 | 20 | 42:56 | -14 | 45 | |
5 | 37 | 10 | 8 | 19 | 37:49 | -12 | 38 | |
6 | 37 | 10 | 6 | 21 | 34:65 | -31 | 36 | |
7 | 37 | 8 | 9 | 20 | 20:45 | -25 | 33 | |
8 | 37 | 4 | 9 | 24 | 28:64 | -36 | 21 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 0 | 36:6 | 30 | 46 | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 33:17 | 16 | 37 | |
3 | 18 | 10 | 6 | 2 | 30:18 | 12 | 36 | |
4 | 18 | 7 | 10 | 1 | 24:11 | 13 | 31 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 5 | 3 | 33:15 | 18 | 35 |
|
|
2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 25:20 | 5 | 32 | ||
3 | 18 | 8 | 5 | 5 | 22:25 | -3 | 29 | ||
4 | 18 | 7 | 2 | 9 | 19:24 | -5 | 23 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 3 | 6 | 30:24 | 6 | 33 | |
2 | 19 | 8 | 4 | 7 | 24:24 | 0 | 28 | |
3 | 18 | 7 | 4 | 7 | 21:26 | -5 | 25 | |
4 | 19 | 7 | 3 | 9 | 25:30 | -5 | 24 | |
5 | 19 | 7 | 2 | 10 | 23:25 | -2 | 23 | |
6 | 18 | 5 | 4 | 9 | 11:19 | -8 | 19 | |
7 | 18 | 3 | 5 | 10 | 13:25 | -12 | 14 | |
8 | 18 | 3 | 4 | 11 | 14:26 | -12 | 13 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 34:16 | 18 | 37 | |
2 | 18 | 10 | 5 | 3 | 31:12 | 19 | 35 | |
3 | 18 | 8 | 4 | 6 | 20:19 | 1 | 28 | |
4 | 18 | 5 | 7 | 6 | 24:23 | 1 | 22 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 9 | 3 | 6 | 25:13 | 12 | 30 |
|
![]() |
|
2 | 18 | 8 | 3 | 7 | 21:18 | 3 | 27 | |||
3 | 18 | 7 | 5 | 6 | 22:19 | 3 | 26 | |||
4 | 18 | 5 | 4 | 9 | 20:33 | -13 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 4 | 8 | 23:23 | 0 | 25 | |
2 | 18 | 5 | 8 | 5 | 20:17 | 3 | 23 | |
3 | 18 | 7 | 1 | 10 | 19:31 | -12 | 22 | |
4 | 18 | 5 | 4 | 9 | 19:27 | -8 | 19 | |
5 | 18 | 4 | 4 | 10 | 20:28 | -8 | 16 | |
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 9:26 | -17 | 14 | |
7 | 19 | 3 | 2 | 14 | 13:39 | -26 | 11 | |
8 | 19 | 1 | 4 | 14 | 15:39 | -24 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Arda Kardzhali và PFC Slavia Sofia là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi FC Arda Kardzhali chơi trên sân nhà, FC Arda Kardzhali đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-7 nghiêng về phía FC Arda Kardzhali.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây, FC Arda Kardzhali đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-17 nghiêng về phía FC Arda Kardzhali.
Trận thắng gần đây nhất của PFC Slavia Sofia trên sân của FC Arda Kardzhali là ở năm 2020.