Egypt U23 vs Đội U23 Bờ Biển Ngà 22/11/2019
Last match Egypt U23 - Đội U23 Bờ Biển Ngà on 11/06/2024
-
22/11/19
13:00
|
Cuối cùng
-
- 2 : 1
- GB/HH
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
51
%
Sở hữu bóng
49
%
5 (7)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (8)
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Thẻ vàng
3
6
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 3
- 7
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
11/06/24
12:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


2
1
TTG
07/06/24
14:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


1
0
DKT (HH)
22/11/19
13:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


2
1
TTG
30/11/11
15:30
Đội U23 Bờ Biển Ngà
Egypt U23


1
0
Resultados mais recentes: Egypt U23
TTG
11/06/24
12:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


2
1
TTG
07/06/24
14:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


1
0
DKT (HP)
26/03/24
13:00
Egypt U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


2
2
DKT (HP)
23/03/24
16:00
Australia U23
Egypt U23


1
1
TTG
20/03/24
16:00
Egypt U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23


1
0
Resultados mais recentes: Đội U23 Bờ Biển Ngà
TTG
11/06/24
12:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


2
1
TTG
07/06/24
14:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


1
0
TTG
22/03/24
13:30
Pháp
Đội U23 Bờ Biển Ngà


3
2
TTG
21/11/23
05:00
Đội U23 Bờ Biển Ngà
Iraq U23


4
0
DKT (HH)
22/11/19
13:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1:0 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1:0 | 1 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 |
|
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
|