Đội bóng Clarence United vs Glenorchy Hiệp Sĩ 12/09/2020
- 12/09/20 02:30
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
33
%
Sở hữu bóng
67
%
3
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
6 (3)
3
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Thẻ vàng
0
5
Đá phạt góc
7
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 8
- 5
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
12/09/20
02:30
Đội bóng Clarence United
Glenorchy Hiệp Sĩ


0
3
TTG
04/07/20
00:20
Đội bóng Clarence United
Glenorchy Hiệp Sĩ


1
3
TTG
06/03/20
04:35
Glenorchy Hiệp Sĩ
Đội bóng Clarence United


2
1
Resultados mais recentes: Đội bóng Clarence United
TTG
09/10/20
23:15
Devonport City Strikers
Đội bóng Clarence United


2
1
TTG
19/09/20
04:30
Hobart Olympia Warriors
Đội bóng Clarence United


1
2
TTG
12/09/20
02:30
Đội bóng Clarence United
Glenorchy Hiệp Sĩ


0
3
TTG
22/08/20
02:30
Launceston City
Đội bóng Clarence United


2
2
TTG
15/08/20
00:30
Đội bóng Clarence United
Devonport City Strikers


0
2
Resultados mais recentes: Glenorchy Hiệp Sĩ
TTG
19/07/25
02:30
Glenorchy Hiệp Sĩ
Launceston United SC


3
0
TTG
12/07/25
02:45
Glenorchy Hiệp Sĩ
Launceston City


1
6
TTG
28/06/25
02:30
Olympic Riverside
Glenorchy Hiệp Sĩ


2
1
TTG
21/06/25
00:15
Đội bóng vua Kingborough Lions United
Glenorchy Hiệp Sĩ


3
0
TTG
14/06/25
01:30
Glenorchy Hiệp Sĩ
Devonport City Strikers


1
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 55:13 | 42 | 36 | |
2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 46:14 | 32 | 31 | |
3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 37:16 | 21 | 27 | |
4 | 14 | 9 | 0 | 5 | 32:24 | 8 | 27 | |
5 | 14 | 7 | 1 | 6 | 33:29 | 4 | 22 | |
6 | 14 | 4 | 1 | 9 | 19:32 | -13 | 13 | |
7 | 14 | 1 | 1 | 12 | 14:65 | -51 | 4 | |
8 | 14 | 1 | 0 | 13 | 8:51 | -43 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 33:6 | 27 | 20 | |
2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 22:6 | 16 | 18 | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 23:10 | 13 | 16 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 18:19 | -1 | 13 | |
5 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13:11 | 2 | 12 | |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8:13 | -5 | 6 | |
7 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8:27 | -19 | 1 | |
8 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2:25 | -23 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22:7 | 15 | 16 | |
2 | 8 | 5 | 0 | 3 | 19:13 | 6 | 15 | |
3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 24:8 | 16 | 13 | |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14:6 | 8 | 11 | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15:10 | 5 | 9 | |
6 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11:19 | -8 | 7 | |
7 | 8 | 1 | 0 | 7 | 6:26 | -20 | 3 | |
8 | 8 | 1 | 0 | 7 | 6:38 | -32 | 3 |