Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Changnyeong (Nữ) vs Seoul (Nữ) 02/10/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Changnyeong (Nữ) CHY

Số liệu thống kê H2H

Seoul (Nữ) SEC
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/06/25 06:00
Changnyeong (Nữ) Changnyeong (Nữ) Seoul (Nữ) Seoul (Nữ)
0 0
TTG 24/04/25 06:00
Seoul (Nữ) Seoul (Nữ) Changnyeong (Nữ) Changnyeong (Nữ)
4 1
TTG 20/08/24 06:00
Seoul (Nữ) Seoul (Nữ) Changnyeong (Nữ) Changnyeong (Nữ)
1 1
TTG 13/06/24 06:00
Seoul (Nữ) Seoul (Nữ) Changnyeong (Nữ) Changnyeong (Nữ)
2 0
TTG 25/04/24 06:00
Changnyeong (Nữ) Changnyeong (Nữ) Seoul (Nữ) Seoul (Nữ)
0 0

Resultados mais recentes: Changnyeong (Nữ)

Resultados mais recentes: Seoul (Nữ)

Changnyeong (Nữ) CHY

Bảng xếp hạng

Seoul (Nữ) SEC
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 20 10 9 1 38:17 21 39
2 18 10 3 5 38:23 15 33
3 18 8 9 1 33:18 15 33
4 17 7 7 3 19:16 3 28
5 18 5 6 7 15:18 -3 21
6 19 4 7 8 20:29 -9 19
7 18 4 6 8 20:27 -7 18
8 18 1 1 16 12:47 -35 4
  • Finals
  • Semifinal
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 6 5 0 25:11 14 23
2 10 5 5 0 20:10 10 20
3 9 5 2 2 18:11 7 17
4 8 4 4 0 8:3 5 16
5 10 3 2 5 10:17 -7 11
6 8 2 3 3 10:12 -2 9
7 8 2 2 4 9:12 -3 8
8 9 1 1 7 4:15 -11 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 9 5 1 3 20:12 8 16
2 9 4 4 1 13:6 7 16
3 8 3 4 1 13:8 5 13
4 10 3 4 3 6:6 0 13
5 9 3 3 3 11:13 -2 12
6 10 2 3 5 10:15 -5 9
7 9 1 5 3 10:12 -2 8
8 9 0 0 9 8:32 -24 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười 2025, 06:00