Đại học San Martin vs Câu lạc bộ thể thao Cantolao 25/05/2025
-
25/05/25
14:00
|
Vòng 8
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 7
- 8
- Thẻ vàng
- 8
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
06/04/25
12:00
Câu lạc bộ thể thao Cantolao
Đại học San Martin


0
0
TTG
15/06/24
14:15
Câu lạc bộ thể thao Cantolao
Đại học San Martin


1
1
TTG
22/04/24
14:00
Đại học San Martin
Câu lạc bộ thể thao Cantolao


0
1
TTG
04/10/22
14:00
Đại học San Martin
Câu lạc bộ thể thao Cantolao


1
3
TTG
14/05/22
14:15
Câu lạc bộ thể thao Cantolao
Đại học San Martin


2
2
Resultados mais recentes: Đại học San Martin
TTG
10/05/25
16:30
Santos Ica
Đại học San Martin


2
3
TTG
04/05/25
16:15
Ucv Moquegua
Đại học San Martin


3
1
TTG
27/04/25
12:00
Đại học San Martin
Bentin Tacna Heroica


2
1
TTG
20/04/25
16:00
Đội bóng AD Comerciantes FC
Đại học San Martin


2
1
TTG
12/04/25
14:15
Đại học San Martin
Liên đoàn Thương mại


1
1
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Cantolao
TTG
11/05/25
14:15
Bentin Tacna Heroica
Câu lạc bộ thể thao Cantolao


2
1
TTG
04/05/25
12:00
Câu lạc bộ thể thao Cantolao
Liên đoàn Thương mại


0
1
TTG
25/04/25
12:00
Coopsol
Câu lạc bộ thể thao Cantolao


1
1
TTG
19/04/25
12:00
Câu lạc bộ thể thao Cantolao
Ucv Moquegua


0
1
TTG
13/04/25
16:00
Đội bóng AD Comerciantes FC
Câu lạc bộ thể thao Cantolao


2
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12:7 | 5 | 12 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4:1 | 3 | 10 | |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 8:6 | 2 | 6 | |
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:7 | 0 | 6 | |
5 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:10 | -3 | 6 | |
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3:7 | -4 | 6 | |
7 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 4 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12:5 | 7 | 13 |
|
![]() |
|
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12:7 | 5 | 13 |
|
![]() |
|
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:6 | 2 | 10 |
|
![]() |
|
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:11 | 0 | 10 |
|
![]() |
|
5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10:9 | 1 | 8 |
|
![]() |
|
6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:9 | -1 | 8 |
|
![]() |
|
7 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2:7 | -5 | 2 |
|
![]() |
|
8 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3:12 | -9 | 2 |
|
![]() |
- Main round
- Relegation Round