Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Carlos Mannucci (Nữ) vs Killas (Nữ) 10/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Carlos Mannucci (Nữ) CAR

Số liệu thống kê H2H

Killas (Nữ) KIL
  • 67% 2thắng
  • 33% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/05/24 13:00
Killas (Nữ) Killas (Nữ) Carlos Mannucci (Nữ) Carlos Mannucci (Nữ)
1 1
TTG 25/06/23 15:30
Carlos Mannucci (Nữ) Carlos Mannucci (Nữ) Killas (Nữ) Killas (Nữ)
1 0
TTG 09/04/22 18:00
Killas (Nữ) Killas (Nữ) Carlos Mannucci (Nữ) Carlos Mannucci (Nữ)
0 1

Resultados mais recentes: Carlos Mannucci (Nữ)

Resultados mais recentes: Killas (Nữ)

Carlos Mannucci (Nữ) CAR

Bảng xếp hạng

Killas (Nữ) KIL
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 35:1 34 18
Carlos Mannucci (Nữ)
2 6 5 1 0 29:2 27 16
Đại học Cesar Vallejo (Nữ)
3 6 5 1 0 23:2 21 16
Biavo (Nữ)
4 6 2 2 2 10:10 0 8
Đại học Thể thao (Nữ)
5 6 2 1 3 5:15 -10 7
6 6 2 1 3 6:26 -20 7
7 6 1 3 2 10:11 -1 6
8 5 1 3 1 7:8 -1 6
Real Ancash (Women)
9 5 2 0 3 6:12 -6 6
Defensores Del Ilucan
10 6 1 0 5 6:22 -16 3
11 6 0 2 4 5:15 -10 2
Killas (Nữ)
12 6 0 2 4 0:18 -18 2
Alliance Lima (Nữ)
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 23:0 23 9
Carlos Mannucci (Nữ)
2 3 3 0 0 16:0 16 9
Biavo (Nữ)
3 3 2 1 0 18:1 17 7
Đại học Thể thao (Nữ)
4 3 2 1 0 6:1 5 7
5 3 2 0 1 8:6 2 6
Killas (Nữ)
6 3 2 0 1 5:5 0 6
7 3 1 2 0 6:1 5 5
Thể thao Cristal (Nữ)
8 3 1 1 1 6:5 1 4
9 2 1 0 1 4:4 0 3
Defensores Del Ilucan
10 3 1 0 2 4:11 -7 3
11 3 0 2 1 0:2 -2 2
Alliance Lima (Nữ)
12 3 0 1 2 3:7 -4 1
Flamengo FBC (Women)
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 12:1 11 9
Alliance Lima (Nữ)
2 3 3 0 0 11:1 10 9
Đại học Cesar Vallejo (Nữ)
3 3 2 1 0 7:2 5 7
Melgar (Nữ)
4 3 1 0 2 2:8 -6 3
Đại học San Antonio Abad (Phụ nữ)
5 3 0 2 1 4:6 -2 2
6 3 0 2 1 2:4 -2 2
Đại học Thể thao (Nữ)
7 3 0 1 2 2:8 -6 1
Killas (Nữ)
8 2 0 1 1 1:7 -6 1
Real Ancash (Women)
9 3 0 1 2 0:10 -10 1
10 3 0 0 3 2:11 -9 0
11 3 0 0 3 0:16 -16 0
Biavo (Nữ)
12 3 0 0 3 0:25 -25 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2025, 11:00