Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Caldas da Rainha vs Academica de Coimbra OAF 12/01/2025

Caldas da Rainha CAL

Chi tiết trận đấu

Academica de Coimbra OAF AAC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Caldas da Rainha không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Liga Portugal 3 không vẽ

7 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Academica de Coimbra OAF không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Liga Portugal 3 không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Caldas da Rainha CAL

Số liệu thống kê đối sánh trước

Academica de Coimbra OAF AAC
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-7

14

21

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

20

12

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 35
  • Bàn thắng
  • 32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Caldas da Rainha CAL

Số liệu thống kê H2H

Academica de Coimbra OAF AAC
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 10
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/04/25 10:00
Caldas da Rainha Caldas da Rainha Academica de Coimbra OAF Academica de Coimbra OAF
0 4
TTG 22/02/25 12:00
Academica de Coimbra OAF Academica de Coimbra OAF Caldas da Rainha Caldas da Rainha
1 2
TTG 12/01/25 12:30
Caldas da Rainha Caldas da Rainha Academica de Coimbra OAF Academica de Coimbra OAF
1 1
TTG 28/09/24 12:30
Academica de Coimbra OAF Academica de Coimbra OAF Caldas da Rainha Caldas da Rainha
2 3
TTG 07/01/24 14:30
Caldas da Rainha Caldas da Rainha Academica de Coimbra OAF Academica de Coimbra OAF
1 2

Resultados mais recentes: Caldas da Rainha

Resultados mais recentes: Academica de Coimbra OAF

Caldas da Rainha CAL

Bảng xếp hạng

Academica de Coimbra OAF AAC
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 10 5 3 2 13:9 4 27
2 10 6 3 1 18:11 7 23
3 10 4 1 5 10:10 0 21
4 10 3 3 4 11:16 -5 18
5 10 3 3 4 7:8 -1 16
6 10 2 1 7 8:13 -5 7
  • Relegation
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K
1 10 6 3 1 14:3 11 28
2 10 5 3 2 17:13 4 27
3 10 3 3 4 7:13 -6 18
4 10 2 3 5 8:12 -4 14
5 10 2 4 4 12:14 -2 13
6 10 2 4 4 11:14 -3 11
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 18 11 3 4 25:12 13 36
2 18 11 2 5 26:20 6 35
3 18 9 4 5 24:20 4 31
4 18 9 3 6 16:11 5 30
5 18 6 9 3 19:13 6 27
6 18 7 5 6 21:18 3 26
7 18 6 5 7 27:27 0 23
8 18 5 4 9 21:31 -10 19
9 18 2 6 10 17:28 -11 12
10 18 1 5 12 11:27 -16 8
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 18 10 3 5 26:14 12 33
2 18 7 8 3 23:15 8 29
3 18 6 9 3 21:17 4 27
4 18 6 8 4 23:23 0 26
5 18 6 8 4 30:24 6 26
6 18 7 3 8 22:22 0 24
7 18 6 5 7 22:28 -6 23
8 18 6 4 8 21:26 -5 22
9 18 3 7 8 21:26 -5 16
10 18 2 7 9 14:28 -14 13
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 14 9 3 2 20:13 7 30
2 14 7 5 2 18:10 8 26
3 14 5 7 2 19:13 6 22
4 14 6 3 5 21:14 7 21
5 14 4 2 8 18:23 -5 14
6 14 4 2 8 13:24 -11 14
7 14 3 4 7 14:18 -4 13
8 14 3 4 7 14:22 -8 13
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 12:6 6 11
2 5 3 0 2 7:4 3 9
3 5 2 2 1 7:6 1 8
4 5 1 2 2 4:5 -1 5
5 5 1 1 3 4:5 -1 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 0 2 9:10 -1 9
2 5 2 2 1 5:2 3 8
3 5 2 2 1 7:5 2 8
4 5 2 0 3 4:8 -4 6
5 5 1 3 1 5:4 1 6
6 5 0 3 2 4:6 -2 3
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 7 0 2 15:9 6 21
2 9 6 2 1 14:6 8 20
3 9 6 2 1 15:8 7 20
4 9 6 2 1 14:6 8 20
5 9 6 1 2 18:10 8 19
6 9 5 2 2 7:3 4 17
7 9 4 4 1 10:5 5 16
8 9 3 2 4 12:16 -4 11
9 9 1 3 5 8:13 -5 6
10 9 0 5 4 5:13 -8 5
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 14:4 10 19
2 9 4 5 0 11:6 5 17
3 9 4 4 1 14:9 5 16
4 9 4 4 1 13:6 7 16
5 9 4 1 4 10:9 1 13
6 9 3 3 3 14:12 2 12
7 9 3 3 3 14:12 2 12
8 9 3 2 4 13:16 -3 11
9 9 2 4 3 9:12 -3 10
10 9 2 4 3 11:14 -3 10
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 7 7 0 0 13:4 9 21
2 7 5 1 1 11:4 7 16
3 7 4 2 1 15:7 8 14
4 7 2 5 0 8:5 3 11
5 7 3 1 3 9:7 2 10
6 7 3 1 3 8:10 -2 10
7 7 2 3 2 10:7 3 9
8 7 2 2 3 8:11 -3 8
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 6:5 1 10
2 5 3 1 1 6:3 3 10
3 5 2 2 1 3:3 0 8
4 5 2 1 2 7:11 -4 7
5 5 1 1 3 6:8 -2 4
6 5 1 1 3 3:6 -3 4
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 9:1 8 13
2 5 2 3 0 8:3 5 9
3 5 2 0 3 4:6 -2 6
4 5 1 3 1 3:5 -2 6
5 5 1 1 3 6:10 -4 4
6 5 0 2 3 5:9 -4 2
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 5 1 3 11:6 5 16
2 9 4 2 3 11:11 0 14
3 9 4 1 4 9:8 1 13
4 9 2 5 2 9:8 1 11
5 9 3 2 4 10:14 -4 11
6 9 2 2 5 9:15 -6 8
7 9 1 3 5 6:10 -4 6
8 9 1 3 5 9:15 -6 6
9 9 0 4 5 9:17 -8 4
10 9 1 0 8 6:14 -8 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 9 4 2 3 12:10 2 14
2 9 3 5 1 16:12 4 14
3 9 3 4 2 10:9 1 13
4 9 4 1 4 13:16 -3 13
5 9 3 2 4 8:10 -2 11
6 9 3 2 4 12:13 -1 11
7 9 2 4 3 9:14 -5 10
8 9 2 4 3 10:11 -1 10
9 9 0 4 5 7:14 -7 4
10 9 0 3 6 3:14 -11 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 7 3 2 2 11:8 3 11
2 7 2 4 1 7:6 1 10
3 7 2 3 2 7:9 -2 9
4 7 2 1 4 6:7 -1 7
5 7 1 2 4 6:11 -5 5
6 7 1 1 5 5:14 -9 4
7 7 1 1 5 4:11 -7 4
8 7 1 1 5 9:16 -7 4

Sự kiện trận đấu

Trong 8 lần gặp nhau gần đây, Caldas SC đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi Académica de Coimbra thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-10 nghiêng về phía Caldas SC.

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của Caldas SC) và 0-1 (sân của Académica de Coimbra).

Bạn có biết rằng Caldas SC ghi 42% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Bạn có biết rằng Académica de Coimbra ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Một 2025, 12:30